| 把那个厕所的门关了  🇨🇳 | 🇬🇧  Turn off the door of that toilet | ⏯ | 
| 不是经常说,所以忘了  🇨🇳 | 🇬🇧  Not often, so forget | ⏯ | 
| 上厕所了  🇨🇳 | 🇬🇧  I went to the bathroom | ⏯ | 
| 但是我也忘了所有的  🇨🇳 | 🇬🇧  But I forgot all about it | ⏯ | 
| 我是忘了  🇨🇳 | 🇬🇧  I forgot | ⏯ | 
| 水管上的开关开了吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is the switch on the pipe open | ⏯ | 
| 灯亮了是打开,灯暗了是关  🇨🇳 | 🇬🇧  The light is on, the light is dark and off | ⏯ | 
| 气源关不关的,关了要把秞放了  🇨🇳 | 🇬🇧  The gas source is not off, off to put the release | ⏯ | 
| 你车子是不是开不了  🇨🇳 | 🇬🇧  Cant you drive your car | ⏯ | 
| 别忘了把药吃了  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont forget to take the medicine | ⏯ | 
| 厕所门坏了  🇨🇳 | 🇬🇧  The toilet door is broken | ⏯ | 
| 灯亮了,是打开灯按了是关闭  🇨🇳 | 🇬🇧  The light is on, is the light on is pressed is off | ⏯ | 
| 水开了  🇨🇳 | 🇬🇧  The waters open | ⏯ | 
| 你好,这个灯是关不了的是  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello, this light cant turn off | ⏯ | 
| 我忘不了你  🇨🇳 | 🇬🇧  I cant forget you | ⏯ | 
| 把空调关了,就不热了  🇨🇳 | 🇬🇧  Turn off the air conditioner and it wont heat up | ⏯ | 
| 你忘了我了  🇨🇳 | 🇬🇧  You forgot about me | ⏯ | 
| 你是批发价了,所以少不了  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre wholesale, so youre no less | ⏯ | 
| 灯亮着是开,灯灭了是关  🇨🇳 | 🇬🇧  The light is on, the light is off | ⏯ | 
| 我要上厕所了  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to the bathroom | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| bạn ngủ ngon nha  🇻🇳 | 🇬🇧  You sleep well nha | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳 | 🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  I am a | ⏯ | 
| khi có những  🇨🇳 | 🇬🇧  khi c?nh?ng | ⏯ | 
| Khi có tiền  🇨🇳 | 🇬🇧  Khi c?ti?n | ⏯ | 
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your age, height and weight | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Giáng sinh vui vẻ  🇻🇳 | 🇬🇧  Merry Christmas | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ |