| 我酒量很差  🇨🇳 | 🇬🇧  I have a bad drink | ⏯ | 
| 我酒量很差,喝不了  🇨🇳 | 🇬🇧  I drink very badly and cant drink it | ⏯ | 
| 数量有偏差  🇨🇳 | 🇬🇧  There is a deviation in quantity | ⏯ | 
| 有点差  🇨🇳 | 🇬🇧  Its a little bad | ⏯ | 
| 我英语有点差  🇨🇳 | 🇬🇧  My English is a little poor | ⏯ | 
| 说实话,他的酒量确实很差  🇨🇳 | 🇬🇧  To tell you the truth, he doesdrink a lot | ⏯ | 
| 有一点点色差  🇨🇳 | 🇬🇧  Theres a little bit of color difference | ⏯ | 
| 我差不多三点到酒店  🇨🇳 | 🇬🇧  Im almost three oclock to the hotel | ⏯ | 
| 请再核对下opo,数量有点差异  🇨🇳 | 🇬🇧  Please check the opo again, the number is a little different | ⏯ | 
| 酒可以适量喝点  🇨🇳 | 🇬🇧  Wine can be drunk in moderation | ⏯ | 
| 我们的酒量不行  🇨🇳 | 🇬🇧  We dont drink enough | ⏯ | 
| 一点点的差别  🇨🇳 | 🇬🇧  A little difference | ⏯ | 
| 酒庄有礼品酒吗?大容量的  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you have a gift wine at the winery? Large-capacity | ⏯ | 
| 我酒量不好  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont drink well | ⏯ | 
| 好酒量  🇨🇳 | 🇬🇧  Good wine | ⏯ | 
| 我没有经常喝酒,所以我的酒量不太好  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont drink much, so I dont drink very well | ⏯ | 
| 我没有酒量,一喝就醉  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont have any alcohol, I get drunk | ⏯ | 
| 然后我的腿部力量很差  🇨🇳 | 🇬🇧  Then my leg strength was poor | ⏯ | 
| 我差点摔掉  🇨🇳 | 🇬🇧  I almost fell | ⏯ | 
| 我点吃的了,没点酒,我不喝酒!  🇨🇳 | 🇬🇧  I ordered food, no wine, I dont drink | ⏯ | 
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳 | 🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ | 
| Người tôi rất xấu  🇻🇳 | 🇬🇧  Who I am very bad | ⏯ | 
| Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  The love of my life | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| Tối tôi lên của sông  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up of the river | ⏯ | 
| tôi là người Việt Nam  🇻🇳 | 🇬🇧  I am Vietnamese | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your age, height and weight | ⏯ | 
| Uống thuốc vào  🇨🇳 | 🇬🇧  Ung thuc v?o | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳 | 🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳 | 🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Yêu xong là  🇻🇳 | 🇬🇧  Love finished is | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| Je suis pas là  🇫🇷 | 🇬🇧  Im not here | ⏯ |