| 她很有气质  🇨🇳 | 🇬🇧  Shes very temperamental | ⏯ | 
| 她们都很美丽  🇨🇳 | 🇬🇧  They are all beautiful | ⏯ | 
| 她们们都觉得很美  🇨🇳 | 🇬🇧  They all feel beautiful | ⏯ | 
| 觉得你很有气质  🇨🇳 | 🇬🇧  I think you have a lot of temperament | ⏯ | 
| 你气质很好  🇨🇳 | 🇬🇧  You have a good temperament | ⏯ | 
| 你是有气质  🇨🇳 | 🇬🇧  You are temperamental | ⏯ | 
| 有气质的  🇨🇳 | 🇬🇧  Its temperamental | ⏯ | 
| 她很美  🇨🇳 | 🇬🇧  She is very beautiful | ⏯ | 
| 她很生气  🇨🇳 | 🇬🇧  Shes angry | ⏯ | 
| 气质  🇨🇳 | 🇬🇧  Temperament | ⏯ | 
| 它们都很美味  🇨🇳 | 🇬🇧  Theyre all delicious | ⏯ | 
| 他们都很美味  🇨🇳 | 🇬🇧  Theyre all delicious | ⏯ | 
| 它们都很美味  🇨🇳 | 🇬🇧  They are all delicious | ⏯ | 
| 不她很淘气  🇨🇳 | 🇬🇧  No, shes naughty | ⏯ | 
| 她们都很漂亮吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are they all beautiful | ⏯ | 
| 我们做给你,都是品质比较好的  🇨🇳 | 🇬🇧  We do it to you, are better quality | ⏯ | 
| 我们做给你都是质量比较好的  🇨🇳 | 🇬🇧  We do to you are better quality | ⏯ | 
| 气质好  🇨🇳 | 🇬🇧  Good temperament | ⏯ | 
| 她真的很美  🇨🇳 | 🇬🇧  She is really beautiful | ⏯ | 
| 你很优雅知性.气质高贵  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre elegant and intellectual | ⏯ | 
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳 | 🇬🇧  But were having a shaft or | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳 | 🇬🇧  My normal | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| Tôi đang ra ngoài  🇨🇳 | 🇬🇧  Tiang ra ngo i | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| Tôi đang dò thông tin  🇻🇳 | 🇬🇧  Im tracing information | ⏯ | 
| Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳 | 🇬🇧  Im using a phone thief | ⏯ | 
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳 | 🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ | 
| Bệnh thông thường  🇻🇳 | 🇬🇧  Common diseases | ⏯ | 
| Bệnh thông thường  🇨🇳 | 🇬🇧  Bnh thng thhng | ⏯ | 
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳 | 🇬🇧  Im inviting you to eat that rice | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳 | 🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳 | 🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |