| 你什么段位 🇨🇳 | 🇬🇧 What bit do you have | ⏯ |
| 那具体什么段位 🇨🇳 | 🇬🇧 What exactly is that segment | ⏯ |
| 你为什么挑着就要走了,嘿嘿,为什么呀为什么呀为什么呀为什么呀为什么呀为什么呀为什么呀为什么 🇨🇳 | 🇬🇧 你为什么挑着就要走了,嘿嘿,为什么呀为什么呀为什么呀为什么呀为什么呀为什么呀为什么呀为什么 | ⏯ |
| 段位 🇨🇳 | 🇬🇧 Dan | ⏯ |
| 什么呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats that | ⏯ |
| 但是要什么价位段左右的 🇨🇳 | 🇬🇧 But what price point or so | ⏯ |
| 是什么呀 🇨🇳 | 🇬🇧 What is it | ⏯ |
| 说什么呀 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you say | ⏯ |
| 什么鬼呀 🇨🇳 | 🇬🇧 What a ghost | ⏯ |
| 为什么呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Why is that | ⏯ |
| 什么说呀,说什么说中文呀 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you say, what do you sayChinese | ⏯ |
| 你说这是为什么呀,为什么呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Why do you say that, why | ⏯ |
| 你说什么呀 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you talking about | ⏯ |
| 你笑什么呀 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you laughing at | ⏯ |
| 这是什么呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats this | ⏯ |
| 没有什么呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres nothing | ⏯ |
| 干什么去呀 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you going to do | ⏯ |
| 中吃什么呀 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you eat in it | ⏯ |
| 你干什么呀 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you doing | ⏯ |
| 想买什么呀 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you want to buy | ⏯ |
| Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
| anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
| Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |