| 戴眼镜  🇨🇳 | 🇬🇧  Wearglasses | ⏯ | 
| 戴眼镜  🇨🇳 | 🇬🇧  Wear glasses | ⏯ | 
| 快点戴眼镜,快点戴眼镜  🇨🇳 | 🇬🇧  Wear glasses quickly, wear glasses quickly | ⏯ | 
| 他戴眼镜  🇨🇳 | 🇬🇧  He wears glasses | ⏯ | 
| 戴眼镜的  🇨🇳 | 🇬🇧  Glasses | ⏯ | 
| 他还戴副眼镜  🇨🇳 | 🇬🇧  Hes still wearing glasses | ⏯ | 
| 我总是戴眼镜  🇨🇳 | 🇬🇧  I always wear glasses | ⏯ | 
| 我戴眼镜了  🇨🇳 | 🇬🇧  Im wearing glasses | ⏯ | 
| 他有戴着眼镜  🇨🇳 | 🇬🇧  Hes wearing glasses | ⏯ | 
| 您不是戴着眼镜的吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Arent you wearing glasses | ⏯ | 
| 长着小眼睛戴眼镜  🇨🇳 | 🇬🇧  Wear glasses with small eyes | ⏯ | 
| 戴着圆形框眼镜  🇨🇳 | 🇬🇧  Wearing round-framed glasses | ⏯ | 
| 戴着眼镜很漂亮  🇨🇳 | 🇬🇧  Its beautiful to wear glasses | ⏯ | 
| 戴眼镜的小男生  🇨🇳 | 🇬🇧  The little boy with the glasses | ⏯ | 
| 他过去戴眼镜吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Did he wear glasses | ⏯ | 
| 他戴着一幅眼镜  🇨🇳 | 🇬🇧  He is wearing a pair of glasses | ⏯ | 
| 我戴着一副眼镜  🇨🇳 | 🇬🇧  Im wearing a pair of glasses | ⏯ | 
| 戴隐形眼镜了吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you wear contact lenses | ⏯ | 
| 这个眼镜镜框,戴久了会不会松  🇨🇳 | 🇬🇧  This glasses frame, wear for a long time will not be loose | ⏯ | 
| 我想跟你交换眼镜戴  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to exchange glasses with you | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Mập không có đẹp  🇻🇳 | 🇬🇧  Fat is not beautiful | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳 | 🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ | 
| hay  🇨🇳 | 🇬🇧  Hay | ⏯ | 
| hay  🇨🇳 | 🇬🇧  Hay | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| 干草  🇨🇳 | 🇬🇧  Hay | ⏯ | 
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳 | 🇬🇧  Make an appointment with the same country | ⏯ | 
| 干草草骨肉  🇨🇳 | 🇬🇧  Hay grass | ⏯ | 
| Hay una salida  🇪🇸 | 🇬🇧  Theres a way out | ⏯ | 
| hay e D  🇨🇳 | 🇬🇧  Hay e D | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳 | 🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng  | ⏯ | 
| Que colores hay en esto  🇪🇸 | 🇬🇧  What colors are in this | ⏯ | 
| Mein App der Heu dem Handy Heu App gebeten  🇩🇪 | 🇬🇧  My app of hay asked the mobile phone hay app | ⏯ |