| 一会下车跟我走  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill get out of the car and follow me | ⏯ | 
| 带着妹妹,我们下去走一走  🇨🇳 | 🇬🇧  Take my sister, lets go down and walk | ⏯ | 
| 跟你们走  🇨🇳 | 🇬🇧  Go with you | ⏯ | 
| 下车跟我走  🇨🇳 | 🇬🇧  Get out of the car and come with me | ⏯ | 
| 下午你们两个跟我走  🇨🇳 | 🇬🇧  You two come with me this afternoon | ⏯ | 
| 你跟我走  🇨🇳 | 🇬🇧  You come with me | ⏯ | 
| 跟小狗走,跟小猪走,跟我走  🇨🇳 | 🇬🇧  Go with the puppy, go with the piglet, come with me | ⏯ | 
| 我们要带走  🇨🇳 | 🇬🇧  Were going to take it | ⏯ | 
| 跟你走  🇨🇳 | 🇬🇧  Go with you | ⏯ | 
| 跟我走,我给你指一下路  🇨🇳 | 🇬🇧  Come with me, Ill show you the way | ⏯ | 
| 我们把你俩一起带走  🇨🇳 | 🇬🇧  Well take you both together | ⏯ | 
| 跟我走  🇨🇳 | 🇬🇧  Come with me | ⏯ | 
| 跟我走  🇨🇳 | 🇬🇧  Follow me | ⏯ | 
| 我带走  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill take it | ⏯ | 
| 我们会一直走下去的对吧  🇨🇳 | 🇬🇧  Were going to keep going, right | ⏯ | 
| 你跟我一块儿走吧,我带你过去  🇨🇳 | 🇬🇧  You come with me, Ill take you over | ⏯ | 
| 你们跟着他们走  🇨🇳 | 🇬🇧  You follow them | ⏯ | 
| 带走  🇨🇳 | 🇬🇧  Take away | ⏯ | 
| 带走  🇨🇳 | 🇬🇧  Take | ⏯ | 
| 我们是跟着你走吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are we following you | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳 | 🇬🇧  Im afraid people will sell very fast | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| không phải chúng ta  🇻🇳 | 🇬🇧  We are not | ⏯ | 
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳 | 🇬🇧  But were having a shaft or | ⏯ | 
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳 | 🇬🇧  Im going to get a car with you | ⏯ | 
| Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳 | 🇬🇧  Nu c?dp si | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it | ⏯ | 
| Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳 | 🇬🇧  I got it | ⏯ | 
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  I am a | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳 | 🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳 | 🇬🇧  Let me pay the airport | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳 | 🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |