| 先带我去玩的地方  🇨🇳 | 🇬🇧  Take me to play first | ⏯ | 
| 你明天带我去玩  🇨🇳 | 🇬🇧  Youll take me to play tomorrow | ⏯ | 
| 明天什么地方玩  🇨🇳 | 🇬🇧  Where to play tomorrow | ⏯ | 
| 明天就这个地方,竟  🇨🇳 | 🇬🇧  Tomorrow this place, actually | ⏯ | 
| 你好,请带我去这个地方  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello, please take me to this place | ⏯ | 
| 去这个地方  🇨🇳 | 🇬🇧  Go to this place | ⏯ | 
| 我想去这个地方  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to go to this place | ⏯ | 
| 我要去这个地方  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to this place | ⏯ | 
| 带我到这个地方,谢谢  🇨🇳 | 🇬🇧  Take me to this place, thank you | ⏯ | 
| 你好。。麻烦带我们去这个地方  🇨🇳 | 🇬🇧  How are you doing.. Trouble take us to this place | ⏯ | 
| 我明天就去另外一个地方了  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to another place tomorrow | ⏯ | 
| 明天要出去玩吗?带你去  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you going out to play tomorrow? Take you there | ⏯ | 
| 明天我去带你  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill take you tomorrow | ⏯ | 
| 你能否带我去那个地方  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you take me to that place | ⏯ | 
| 我们想去这个地方  🇨🇳 | 🇬🇧  We want to go to this place | ⏯ | 
| 我想要去这个地方  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to go to this place | ⏯ | 
| 明天去玩儿去  🇨🇳 | 🇬🇧  Go and play tomorrow | ⏯ | 
| 这个地方怎么去  🇨🇳 | 🇬🇧  How do I get to this place | ⏯ | 
| 怎样去这个地方  🇨🇳 | 🇬🇧  How do I get to this place | ⏯ | 
| 怎么去这个地方  🇨🇳 | 🇬🇧  How do I get to this place | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳 | 🇬🇧  Let me pay the airport | ⏯ | 
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ | 
| Uống thuốc vào  🇨🇳 | 🇬🇧  Ung thuc v?o | ⏯ | 
| I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé  🇨🇳 | 🇬🇧  I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| 清迈  🇨🇳 | 🇬🇧  Chiang Mai | ⏯ | 
| 清迈古城  🇨🇳 | 🇬🇧  Chiang Mai | ⏯ | 
| 麦香  🇨🇳 | 🇬🇧  Mai Xiang | ⏯ | 
| Mai A vê ah  🇨🇳 | 🇬🇧  Mai A v ah | ⏯ | 
| Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳 | 🇬🇧  Try to wait for me | ⏯ | 
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳 | 🇬🇧  If they disagree, it is not | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| 泰国清迈  🇨🇳 | 🇬🇧  Chiang Mai, Thailand | ⏯ | 
| 清迈大学  🇨🇳 | 🇬🇧  Chiang Mai University | ⏯ | 
| 去清迈  🇨🇳 | 🇬🇧  To Chiang Mai | ⏯ |