| 住酒店  🇨🇳 | 🇬🇧  Stay in a hotel | ⏯ | 
| 我住在酒店  🇨🇳 | 🇬🇧  I live in a hotel | ⏯ | 
| 我要住酒店  🇨🇳 | 🇬🇧  Im staying at a hotel | ⏯ | 
| 我在酒店住  🇨🇳 | 🇬🇧  Im staying at the hotel | ⏯ | 
| 我想住酒店  🇨🇳 | 🇬🇧  Id like to stay in a hotel | ⏯ | 
| 我要住酒店  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to stay in a hotel | ⏯ | 
| 入住酒店  🇨🇳 | 🇬🇧  Stay at a hotel | ⏯ | 
| 入住酒店  🇨🇳 | 🇬🇧  Check-in at the hotel | ⏯ | 
| 酒店住宿  🇨🇳 | 🇬🇧  Hotel accommodation | ⏯ | 
| 我讨厌住酒店  🇨🇳 | 🇬🇧  I hate hotels | ⏯ | 
| 我住酒店上面  🇨🇳 | 🇬🇧  Im staying above the hotel | ⏯ | 
| 我想去住酒店  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to stay in a hotel | ⏯ | 
| 我要入住酒店  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to stay at a hotel | ⏯ | 
| 我想入住酒店  🇨🇳 | 🇬🇧  Id like to stay at a hotel | ⏯ | 
| 我要入住酒店  🇨🇳 | 🇬🇧  Id like to stay at the hotel | ⏯ | 
| 我们要住酒店  🇨🇳 | 🇬🇧  Were going to stay at a hotel | ⏯ | 
| 住哪个酒店  🇨🇳 | 🇬🇧  Which hotel | ⏯ | 
| 是的 住酒店  🇨🇳 | 🇬🇧  Yes, stay at the hotel | ⏯ | 
| 不去我住的酒店  🇨🇳 | 🇬🇧  Not going to my hotel | ⏯ | 
| 我厌倦了住酒店  🇨🇳 | 🇬🇧  Im tired of stayed in a hotel | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳 | 🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳 | 🇬🇧  I got it | ⏯ | 
| Tôi đang ra ngoài  🇨🇳 | 🇬🇧  Tiang ra ngo i | ⏯ | 
| Tôi đang dò thông tin  🇻🇳 | 🇬🇧  Im tracing information | ⏯ | 
| Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳 | 🇬🇧  Im using a phone thief | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳 | 🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ | 
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳 | 🇬🇧  Im inviting you to eat that rice | ⏯ | 
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳 | 🇬🇧  But were having a shaft or | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| anh ở đâu  🇻🇳 | 🇬🇧  Where are you | ⏯ | 
| ở ngay bên đường  🇻🇳 | 🇬🇧  Right on the street | ⏯ | 
| anh đang làm gì vậy  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ | 
| Tôi bệnh  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti bnh | ⏯ | 
| Tôi buồn cười  🇻🇳 | 🇬🇧  Im funny | ⏯ |