| 止痛药 🇨🇳 | 🇬🇧 Painkillers | ⏯ |
| 要牙痛药 🇨🇳 | 🇬🇧 For a toothache | ⏯ |
| 治疗牙痛的药 🇨🇳 | 🇬🇧 Medicines for toothache | ⏯ |
| 这个药是止痛药 🇨🇳 | 🇬🇧 This medicine is a painkiller | ⏯ |
| 治疗牙痛的药物 🇨🇳 | 🇬🇧 Medications for toothache | ⏯ |
| 是止痛药,对吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Its painkillers, isnt it | ⏯ |
| 牙齿根管治疗后,需要吃止痛药 🇨🇳 | 🇬🇧 After dental root canal treatment, painkillers are needed | ⏯ |
| 牙痛 🇨🇳 | 🇬🇧 Toothache | ⏯ |
| 牙痛 🇨🇳 | 🇬🇧 toothache | ⏯ |
| 吃止痛也吃止吐药也不管用 🇨🇳 | 🇬🇧 It doesnt work to take painkillers and anti-spitting pills | ⏯ |
| 我牙痛 🇨🇳 | 🇬🇧 My toothache | ⏯ |
| 止疼药 🇨🇳 | 🇬🇧 Painkillers | ⏯ |
| 止泻药 🇨🇳 | 🇬🇧 Laxatives | ⏯ |
| 请给我一个包装止痛药 🇨🇳 | 🇬🇧 Please give me a package of painkillers | ⏯ |
| 神经痛的药 🇨🇳 | 🇬🇧 A medicine for nerve pain | ⏯ |
| 又不是心痛的药吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Isnt it a medicine for heartache | ⏯ |
| 有普热息痛的药吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a medicine for polyps | ⏯ |
| 肚痛药 🇨🇳 | 🇬🇧 Belly pain medicine | ⏯ |
| 去和你止痛 🇭🇰 | 🇬🇧 Go and you to relieve the pain | ⏯ |
| 我的伤口又觉得疼,我需要止痛药片 🇨🇳 | 🇬🇧 My wound hurts again, I need painkillers | ⏯ |
| Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
| Bí đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Pumpkin Pain | ⏯ |
| Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
| Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| Ai thêm giá ờm như chu stop next à S âm lệch e rằng sẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Who adds price mane like Chu stop next à S deviation e that share | ⏯ |
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |