| Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳 | 🇬🇧  You see how I look like | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| 梁熙浈  🇨🇳 | 🇬🇧  Liang Xi-chung | ⏯ | 
| 柏元崇  🇨🇳 | 🇬🇧  Bai Yuan-chung | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| 李晓聪你好  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello, Li Xiao-chung | ⏯ | 
| Eu te amo infinito  🇵🇹 | 🇬🇧  I love you infinite | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ | 
| Ai thêm giá ờm như chu stop next à S âm lệch e rằng sẻ  🇻🇳 | 🇬🇧  Who adds price mane like Chu stop next à S deviation e that share | ⏯ | 
| 我叫钟思思  🇨🇳 | 🇬🇧  My name is Chung Si | ⏯ | 
| 钟澍盛是个好人  🇨🇳 | 🇬🇧  Chung Is a good man | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Vây cau biêt nôi tiëng Viêt à Gibi qué  🇨🇳 | 🇬🇧  Vy cau bit ni ting ving Gibi qu | ⏯ | 
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳 | 🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ | 
| 马化腾,王健林,王思聪  🇨🇳 | 🇬🇧  Ma Huateng, Wang Jianlin, Wang Si-chung | ⏯ | 
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your age, height and weight | ⏯ | 
| 将军城怎么走  🇨🇳 | 🇬🇧  How do I get to General City | ⏯ | 
| 我怎么知道  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont know | ⏯ | 
| 我怎么知道怎么说  🇨🇳 | 🇬🇧  How do I know what to say | ⏯ | 
| 将军回答道  🇨🇳 | 🇬🇧  The general replied | ⏯ | 
| 你怎么知道的  🇨🇳 | 🇬🇧  How do you know | ⏯ | 
| 我知道怎么做  🇨🇳 | 🇬🇧  I know how to do it | ⏯ | 
| 你怎么知道  🇨🇳 | 🇬🇧  How do you know | ⏯ | 
| 我不知道怎么去  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont know how to get there | ⏯ | 
| 我只知道怎么走  🇨🇳 | 🇬🇧  I only know how to get there | ⏯ | 
| 我不知道怎么说  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont know what to say | ⏯ | 
| 我不知道怎么来  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont know how to get here | ⏯ | 
| 我不知道怎么走  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont know how to get there | ⏯ | 
| 我不知道怎么办  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont know what to do | ⏯ | 
| 我不知道怎么卖  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont know how to sell it | ⏯ | 
| 我不知道怎么买  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont know how to buy it | ⏯ | 
| 将军  🇨🇳 | 🇬🇧  general | ⏯ | 
| 我知道你们怎么玩的  🇨🇳 | 🇬🇧  I know how you play | ⏯ | 
| 我不知道她怎么想的  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont know what she thinks | ⏯ | 
| 知道怎么读吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you know how to read it | ⏯ | 
| 你怎么会知道  🇨🇳 | 🇬🇧  How do you know | ⏯ |