| 你不方便过来  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre not here to come | ⏯ | 
| 方便,我现在非常方便,方便  🇨🇳 | 🇬🇧  Convenient, I am now very convenient, convenient | ⏯ | 
| 你的方便的时候  🇨🇳 | 🇬🇧  At your convenience | ⏯ | 
| 等待?你现在不方便吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Wait? Arent you convenient now | ⏯ | 
| 任何你方便的时候  🇨🇳 | 🇬🇧  Any time for your convenience | ⏯ | 
| 你什么时候方便  🇨🇳 | 🇬🇧  When is it convenient for you | ⏯ | 
| 就是有时候不太方便  🇨🇳 | 🇬🇧  Its just that sometimes its not convenient | ⏯ | 
| 你什么时候方便出来  🇨🇳 | 🇬🇧  When will it be convenient for you to come out | ⏯ | 
| 太不方便了  🇨🇳 | 🇬🇧  Its too inconvenient | ⏯ | 
| 方便吗?我现在过去  🇨🇳 | 🇬🇧  Is it convenient? Im over now | ⏯ | 
| 等你方便时候再处理就好  🇨🇳 | 🇬🇧  Just wait until youre convenient | ⏯ | 
| 给你带来不方便  🇨🇳 | 🇬🇧  Its inconvenient for you | ⏯ | 
| 在您方便的时候回复我  🇨🇳 | 🇬🇧  Reply to me at your convenience | ⏯ | 
| 我现在不方便说话  🇨🇳 | 🇬🇧  Im not in a position to talk right now | ⏯ | 
| 不方便的  🇨🇳 | 🇬🇧  Inconvenient | ⏯ | 
| 但是现在不方便  🇨🇳 | 🇬🇧  But its not convenient now | ⏯ | 
| 你方便过来一下吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Would it be convenient for you to come over | ⏯ | 
| 不方便  🇨🇳 | 🇬🇧  Inconvenient | ⏯ | 
| 抱歉,我不太方便  🇨🇳 | 🇬🇧  Im sorry, Im not very convenient | ⏯ | 
| 你什么时候出来比较方便  🇨🇳 | 🇬🇧  When is it convenient when you come out | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your age, height and weight | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳 | 🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳 | 🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳 | 🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳 | 🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |