| 在忙什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats busy | ⏯ |
| 在忙什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you busy with | ⏯ |
| 在忙什么呢 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you up to | ⏯ |
| 你在忙什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you about | ⏯ |
| 你在忙什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you busy with | ⏯ |
| 忙什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats up to you | ⏯ |
| 最近在忙什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats busy lately | ⏯ |
| 你在忙什么呢 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you up to | ⏯ |
| 周末在忙什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats busy on the weekend | ⏯ |
| 坏蛋,在忙什么 🇨🇳 | 🇬🇧 , whats busy | ⏯ |
| 那你在忙什么 🇨🇳 | 🇬🇧 So what are you up to | ⏯ |
| 还是在忙什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Still busy what | ⏯ |
| 现在忙什么呢 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you up to now | ⏯ |
| 嗯,你在忙什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, what are you up to | ⏯ |
| 在忙什么,亲爱的 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats busy, dear | ⏯ |
| 最近在忙什么呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats busy lately | ⏯ |
| 你好,你在忙什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, what are you up to | ⏯ |
| 忙什么了 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats up | ⏯ |
| 最近怎么样,在忙什么 🇨🇳 | 🇬🇧 How lately, in the busy what | ⏯ |
| 你最近在忙些什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What have you been up to lately | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
| Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
| Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
| Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
| Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
| anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
| bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
| còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
| Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
| Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |