| 你应该带书  🇨🇳 | 🇬🇧  You should bring a book | ⏯ | 
| 小朋友,没读书吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Kid, didnt you read | ⏯ | 
| 没有带来是吗  🇨🇳 | 🇬🇧  It didnt bring it, did it | ⏯ | 
| 没带  🇨🇳 | 🇬🇧  I didnt bring it | ⏯ | 
| 没带  🇨🇳 | 🇬🇧  No | ⏯ | 
| 书架上没有书  🇨🇳 | 🇬🇧  There are no books on the shelf | ⏯ | 
| 我把这本书带出图书馆,你介意吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you mind if I take the book out of the library | ⏯ | 
| 你没有他的脸书吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont you have his Facebook | ⏯ | 
| 我带了两本书  🇨🇳 | 🇬🇧  I brought two books with me | ⏯ | 
| 书磁带笔记本  🇨🇳 | 🇬🇧  Book tape notebook | ⏯ | 
| 把书带去哪里  🇨🇳 | 🇬🇧  Where do you take the book | ⏯ | 
| 我的书忘带了  🇨🇳 | 🇬🇧  My book has been forgotten | ⏯ | 
| 你自己没有带吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Didnt you bring it yourself | ⏯ | 
| 没带板  🇨🇳 | 🇬🇧  No boards | ⏯ | 
| 卡没带  🇨🇳 | 🇬🇧  The card didnt bring it | ⏯ | 
| 卡没带...  🇨🇳 | 🇬🇧  The card didnt bring... | ⏯ | 
| 书包里有书吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are there any books in the bag | ⏯ | 
| 情书吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Love letters | ⏯ | 
| 我的英语书在学校,没带回家里  🇨🇳 | 🇬🇧  My English book is at school, I didnt take it home | ⏯ | 
| 你能为我带一些书来学校吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you bring me some books to school | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳 | 🇬🇧  Make an appointment with the same country | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Mập không có đẹp  🇻🇳 | 🇬🇧  Fat is not beautiful | ⏯ | 
| Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳 | 🇬🇧  Nu c?dp si | ⏯ | 
| Không đi được thì thôi  🇨🇳 | 🇬🇧  Khngnir th?th?i | ⏯ | 
| Không đi được thì thôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Its okay | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳 | 🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳 | 🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳 | 🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳 | 🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng  | ⏯ |