| 稍等一下,我帮你确定一下  🇨🇳 | 🇬🇧  Wait a minute, Ill help you make sure | ⏯ | 
| 你到了 我下楼  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre here, Im downstairs | ⏯ | 
| 等一下他拿看一下给你确定一下  🇨🇳 | 🇬🇧  Wait, hell take a look at it and give you a ok look | ⏯ | 
| 老板,你开一下门  🇨🇳 | 🇬🇧  Boss, you open the door | ⏯ | 
| 你等一下  🇨🇳 | 🇬🇧  Wait a minute | ⏯ | 
| 你等一下  🇨🇳 | 🇬🇧  You wait | ⏯ | 
| 请你下楼拿一下  🇨🇳 | 🇬🇧  Please go downstairs and get it | ⏯ | 
| 你稍等一下,我问一下  🇨🇳 | 🇬🇧  Just a minute, Ill ask | ⏯ | 
| 我等一下,我等一下  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill wait, Ill wait | ⏯ | 
| 我来了,楼下等你,我在门口  🇨🇳 | 🇬🇧  Im coming, waiting for you downstairs, Im at the door | ⏯ | 
| 等一下等一下  🇨🇳 | 🇬🇧  Wait wait | ⏯ | 
| 到楼下去一下啊!  🇨🇳 | 🇬🇧  Go downstairs | ⏯ | 
| 等我一下下  🇨🇳 | 🇬🇧  Wait for me | ⏯ | 
| 你的外卖到了,我在楼下等你  🇨🇳 | 🇬🇧  Your takeaways here, Ill wait for you downstairs | ⏯ | 
| 我在楼下等你  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill wait for you downstairs | ⏯ | 
| 师傅开下门让我下去一下  🇨🇳 | 🇬🇧  Master opened the door and let me down | ⏯ | 
| 外卖到了,在楼下等你  🇨🇳 | 🇬🇧  Take-off, wait for you downstairs | ⏯ | 
| 稍等一下,我帮你找一下  🇨🇳 | 🇬🇧  Wait a minute, Ill find it for you | ⏯ | 
| 我等一下算一下  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill count it down | ⏯ | 
| 下一楼  🇨🇳 | 🇬🇧  Next floor | ⏯ | 
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳 | 🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  The love of my life | ⏯ | 
| Tối tôi tìm anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark I find you | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| Tối tôi lên với anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up with you | ⏯ | 
| Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ | 
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ | 
| tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳 | 🇬🇧  Let me pay the airport | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳 | 🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳 | 🇬🇧  Im inviting you to eat that rice | ⏯ |