| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your age, height and weight | ⏯ | 
| năm moi  🇨🇳 | 🇬🇧  n-m moi | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ | 
| 40不是40,14不是40  🇨🇳 | 🇬🇧  40 is not 40, 14 is not 40 | ⏯ | 
| 一共是40美元,花是40美元  🇨🇳 | 🇬🇧  Its $40, and its $40 | ⏯ | 
| 25 tuổi cao 1m53   Nặng 50kg  🇻🇳 | 🇬🇧  25 years high 1M53 weighs 50kg | ⏯ | 
| 40元  🇨🇳 | 🇬🇧  40 yuan | ⏯ | 
| 40岁  🇨🇳 | 🇬🇧  40 years old | ⏯ | 
| 我40  🇨🇳 | 🇬🇧  Im 40 | ⏯ | 
| 40元  🇨🇳 | 🇬🇧  40 yuan | ⏯ | 
| 第40  🇨🇳 | 🇬🇧  40th | ⏯ | 
| 40码  🇨🇳 | 🇬🇧  40 yards | ⏯ | 
| 40飞  🇨🇳 | 🇬🇧  40 fly | ⏯ | 
| 40块  🇨🇳 | 🇬🇧  40 bucks | ⏯ | 
|  40-JQ.L  🇨🇳 | 🇬🇧   40-JQ. L | ⏯ | 
| 40不是1414不是40  🇨🇳 | 🇬🇧  40 is not 1414 not 40 | ⏯ | 
| (ΙΡΑ ΙΙΙ40Ιψπτριι  🇨🇳 | 🇬🇧  (A-40 | ⏯ |