| 原版就是这样子的,没有品牌的这个  🇨🇳 | 🇬🇧  The original is like this, there is no brand of this | ⏯ | 
| 没错就是这样的  🇨🇳 | 🇬🇧  Thats right | ⏯ | 
| 就说这个样子,对吧  🇨🇳 | 🇬🇧  Thats it, right | ⏯ | 
| 我手上的这个有那个有没有logo的  🇨🇳 | 🇬🇧  Is there a logo in this one on my hand | ⏯ | 
| 这是我的logo  🇨🇳 | 🇬🇧  This is my logo | ⏯ | 
| 你这样的不听话,有没有一个这样的人  🇨🇳 | 🇬🇧  Are there any such people like you who are so disobedient | ⏯ | 
| 是的,在这里是的30号没有没有没有不是那个  🇨🇳 | 🇬🇧  是的,在这里是的30号没有没有没有不是那个 | ⏯ | 
| 就像这样的样子  🇨🇳 | 🇬🇧  Its like this | ⏯ | 
| 知道的就是我这个样子  🇨🇳 | 🇬🇧  All I know is that I am | ⏯ | 
| 就是这样的  🇨🇳 | 🇬🇧  Thats it | ⏯ | 
| 这个里面是这样子的  🇨🇳 | 🇬🇧  This is like this | ⏯ | 
| 就这样吧  🇨🇳 | 🇬🇧  Thats it | ⏯ | 
| 原版他打的就是这样子的,没有品牌的  🇨🇳 | 🇬🇧  The original he played like this, no brand | ⏯ | 
| 这款鞋子的设计就是这样的  🇨🇳 | 🇬🇧  This shoe is designed like this | ⏯ | 
| 这是我们的logo  🇨🇳 | 🇬🇧  This is our logo | ⏯ | 
| 之前就是这个样子  🇨🇳 | 🇬🇧  Thats what it used to be | ⏯ | 
| 这样子就挺好的  🇨🇳 | 🇬🇧  Thats fine | ⏯ | 
| 就是这样写的  🇨🇳 | 🇬🇧  Thats how its w | ⏯ | 
| 这个设计的就是这样设计的  🇨🇳 | 🇬🇧  This design is how it is designed | ⏯ | 
| 以后像这样子的就这样做  🇨🇳 | 🇬🇧  Do it like this later | ⏯ | 
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳 | 🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ | 
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳 | 🇬🇧  Make an appointment with the same country | ⏯ | 
| tôi là người Việt Nam  🇻🇳 | 🇬🇧  I am Vietnamese | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| Mập không có đẹp  🇻🇳 | 🇬🇧  Fat is not beautiful | ⏯ | 
| dân tộc  🇨🇳 | 🇬🇧  dn t-c | ⏯ | 
| Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳 | 🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳 | 🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ | 
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your age, height and weight | ⏯ | 
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳 | 🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23  🇨🇳 | 🇬🇧  em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23 | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ |