| 你有流量卡吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a data card | ⏯ |
| 流量卡 🇨🇳 | 🇬🇧 Flow card | ⏯ |
| 流量卡 🇨🇳 | 🇬🇧 The traffic card | ⏯ |
| 你好,请问有流量卡吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, do you have a data card | ⏯ |
| 买流量上网 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy traffic online | ⏯ |
| 这里有流量卡卖哦 🇨🇳 | 🇬🇧 Here are the traffic cards to sell | ⏯ |
| 流量 🇨🇳 | 🇬🇧 flow | ⏯ |
| 流量 🇨🇳 | 🇬🇧 Flow | ⏯ |
| 用流量吗 🇨🇳 | 🇬🇧 With traffic | ⏯ |
| 有流量吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there any traffic | ⏯ |
| 你好!可以交流吗 🇨🇳 | 🇬🇧 How are you doing! Can I communicate | ⏯ |
| 流量汗 🇨🇳 | 🇬🇧 Flow sweat | ⏯ |
| 买流量 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy traffic | ⏯ |
| 啊,这张卡办了,以后流量您随便用,不用担心超流量 🇨🇳 | 🇬🇧 Ah, this card is done, after the traffic you casually use, do not worry about super-traffic | ⏯ |
| 可以增加客流量 🇨🇳 | 🇬🇧 Can increase traffic | ⏯ |
| 这个卡有多少流量 🇨🇳 | 🇬🇧 How much traffic does this card have | ⏯ |
| 请问有流量卡卖吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a traffic card for sale | ⏯ |
| 流量没有调节好 🇨🇳 | 🇬🇧 The flow is not adjusted well | ⏯ |
| 把你流量打开 🇨🇳 | 🇬🇧 Turn your traffic on | ⏯ |
| 你是吃流量啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre eating | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
| Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
| nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
| Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
| Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
| Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
| khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
| Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
| Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |