| 教我们怎么做饭  🇨🇳 | 🇬🇧  Teach us how to cook | ⏯ | 
| 我教你们两个怎么做  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill teach you two how to do it | ⏯ | 
| 你还会教我怎么做人  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre going to teach me how to be a man | ⏯ | 
| 我知道怎么做,我可以教你  🇨🇳 | 🇬🇧  I know how to do it, I can teach you | ⏯ | 
| 先教你怎么装  🇨🇳 | 🇬🇧  Teach you how to dress first | ⏯ | 
| 我不知道怎么教你  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont know how to teach you | ⏯ | 
| 你能教我怎么读吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you teach me how to read | ⏯ | 
| 教我怎么钓鱼  🇨🇳 | 🇬🇧  Teach me how to fish | ⏯ | 
| 你想怎么做  🇨🇳 | 🇬🇧  What do you want to do | ⏯ | 
| 你要怎么做  🇨🇳 | 🇬🇧  What are you going to do | ⏯ | 
| 你认为我怎么做  🇨🇳 | 🇬🇧  What do you think Im going to do | ⏯ | 
| 该怎么做就怎么做  🇨🇳 | 🇬🇧  Do it as you do it | ⏯ | 
| 我们怎么做  🇨🇳 | 🇬🇧  How do we do that | ⏯ | 
| 要我怎么做  🇨🇳 | 🇬🇧  What do you want me to do | ⏯ | 
| 我要怎么做  🇨🇳 | 🇬🇧  What am I going to do | ⏯ | 
| 我该怎么做  🇨🇳 | 🇬🇧  What am I supposed to do | ⏯ | 
| 我教你怎么干杯?好吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill teach you how to drink? All right | ⏯ | 
| 怎么做  🇨🇳 | 🇬🇧  How do you do that | ⏯ | 
| 教室怎么读  🇨🇳 | 🇬🇧  How do you read the classroom | ⏯ | 
| 你怎么做到的  🇨🇳 | 🇬🇧  How did you do that | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Để làm gì   🇨🇳 | 🇬🇧  Lm g | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳 | 🇬🇧  You see how I look like | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| Họ toàn làm chống đối  🇻🇳 | 🇬🇧  They are all fighting against | ⏯ | 
| anh đang làm gì vậy  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ | 
| Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳 | 🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ | 
| Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳 | 🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ | 
| Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ | 
| Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳 | 🇬🇧  I was asleep in bed | ⏯ | 
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳 | 🇬🇧  Im inviting you to eat that rice | ⏯ | 
| Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳 | 🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |