| 那晚饭在哪里吃  🇨🇳 | 🇬🇧  Wheres the dinner | ⏯ | 
| 我在家里,才吃完晚饭  🇨🇳 | 🇬🇧  Im at home, and Im done dinner | ⏯ | 
| 吃完饭  🇨🇳 | 🇬🇧  Finish your meal | ⏯ | 
| 吃完饭  🇨🇳 | 🇬🇧  After dinner | ⏯ | 
| 在吃完晚饭后  🇨🇳 | 🇬🇧  After dinner | ⏯ | 
| 在那里吃  🇨🇳 | 🇬🇧  Eat there | ⏯ | 
| 在哪里吃饭  🇨🇳 | 🇬🇧  Where to eat | ⏯ | 
| 在这里吃饭  🇨🇳 | 🇬🇧  Eat here | ⏯ | 
| 吃饭在哪里  🇨🇳 | 🇬🇧  Wheres the meal | ⏯ | 
| 吃饭在哪里  🇨🇳 | 🇬🇧  Wheres the meal | ⏯ | 
| 吃完饭后  🇨🇳 | 🇬🇧  After dinner | ⏯ | 
| 刚吃完饭  🇨🇳 | 🇬🇧  Just finished dinner | ⏯ | 
| 吃完饭赶紧回去,王勇在等你  🇨🇳 | 🇬🇧  After dinner hurry back, Wang Yong is waiting for you | ⏯ | 
| 吃完饭后来店里住  🇨🇳 | 🇬🇧  After dinner, I stayed in the shop | ⏯ | 
| 然后在那里把晚饭吃了  🇨🇳 | 🇬🇧  And then eat dinner there | ⏯ | 
| 我吃完饭去,好吗,你等我  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill finish my meal, okay, you wait for me | ⏯ | 
| 早饭在哪里吃  🇨🇳 | 🇬🇧  Where to eat breakfast | ⏯ | 
| 吃完饭了吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Have you finished your meal | ⏯ | 
| 我刚吃完饭  🇨🇳 | 🇬🇧  I have just finished my dinner | ⏯ | 
| 你吃完饭了  🇨🇳 | 🇬🇧  Did you finish your meal | ⏯ | 
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your age, height and weight | ⏯ | 
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳 | 🇬🇧  Im inviting you to eat that rice | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳 | 🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ | 
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳 | 🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ | 
| Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  The love of my life | ⏯ | 
| Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳 | 🇬🇧  Try to wait for me | ⏯ | 
| Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳 | 🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ | 
| anh ở đâu  🇻🇳 | 🇬🇧  Where are you | ⏯ | 
| Anh ăn cơm chưa  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh n c?m ch?a | ⏯ | 
| Thức ăn là gì  🇨🇳 | 🇬🇧  Thync lg? | ⏯ | 
| ở ngay bên đường  🇻🇳 | 🇬🇧  Right on the street | ⏯ | 
| K i ăn dëm xuông  🇨🇳 | 🇬🇧  K i in dm xu?ng | ⏯ | 
| Em chưa bao h đến đó  🇹🇭 | 🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó | ⏯ | 
| Tối tôi lên của sông  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up of the river | ⏯ | 
| Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳 | 🇬🇧  I was asleep in bed | ⏯ | 
| Càt nên bê tòng và dô chèn lai  🇨🇳 | 🇬🇧  C?t nn bntng vdchn lai | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ |