| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe  🇻🇳 | 🇬🇧  Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| khi có những  🇨🇳 | 🇬🇧  khi c?nh?ng | ⏯ | 
| ở ngay bên đường  🇻🇳 | 🇬🇧  Right on the street | ⏯ | 
| Không thể được  🇻🇳 | 🇬🇧  Cannot be | ⏯ | 
| Để làm gì   🇨🇳 | 🇬🇧  Lm g | ⏯ | 
| Phiền chết đi được  🇻🇳 | 🇬🇧  Trouble getting | ⏯ | 
| Tức chết đi được  🇻🇳 | 🇬🇧  Dying to be | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| Thức ăn là gì  🇨🇳 | 🇬🇧  Thync lg? | ⏯ | 
| Em chưa bao h đến đó  🇹🇭 | 🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó | ⏯ | 
| Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳 | 🇬🇧  You find me | ⏯ | 
| anh đang làm gì vậy  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ | 
| Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳 | 🇬🇧  I was asleep in bed | ⏯ | 
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳 | 🇬🇧  Im inviting you to eat that rice | ⏯ | 
| Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| 我需要提供什么  🇨🇳 | 🇬🇧  What do I need to provide | ⏯ | 
| 你为客户提供什么呢  🇨🇳 | 🇬🇧  What do you offer your customers | ⏯ | 
| 需要我提供什么吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you need anything for me | ⏯ | 
| 你能为聚会做点什么  🇨🇳 | 🇬🇧  What can you do for the party | ⏯ | 
| 提供  🇨🇳 | 🇬🇧  Provide | ⏯ | 
| 提供  🇨🇳 | 🇬🇧  provide | ⏯ | 
| 还需要我提供什么吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you need anything else to provide | ⏯ | 
| 那你会什么语会什么语言  🇨🇳 | 🇬🇧  Then what language do you speak | ⏯ | 
| 会给你提供课件的  🇨🇳 | 🇬🇧  Will provide you with courseware | ⏯ | 
| 那你为什么不出去和朋友聚会呢  🇨🇳 | 🇬🇧  Then why dont you go out and party with your friends | ⏯ | 
| 在一个聚会上想要那个汉堡包  🇨🇳 | 🇬🇧  I want the hamburger at a party | ⏯ | 
| 一个聚会  🇨🇳 | 🇬🇧  A party | ⏯ | 
| 你为什么会去那个网站  🇨🇳 | 🇬🇧  Why did you go to that website | ⏯ | 
| 给你提供一  🇨🇳 | 🇬🇧  Give you one | ⏯ | 
| 你提供饮料  🇨🇳 | 🇬🇧  You provide drinks | ⏯ | 
| 在一个新年聚会上  🇨🇳 | 🇬🇧  At a New Years party | ⏯ | 
| 那会是什么  🇨🇳 | 🇬🇧  What would that be | ⏯ | 
| 请提供  🇨🇳 | 🇬🇧  Please provide | ⏯ | 
| 给提供  🇨🇳 | 🇬🇧  To provide | ⏯ | 
| 我们会圈圈提供  🇨🇳 | 🇬🇧  We will ring to provide | ⏯ |