| 什么时候结账 🇨🇳 | 🇬🇧 When to check out | ⏯ |
| 它什么时候结束 🇨🇳 | 🇬🇧 When does it end | ⏯ |
| 打算什么时候结婚 🇨🇳 | 🇬🇧 When are you going to get married | ⏯ |
| 春运是从什么时候开始什么时候结束 🇨🇳 | 🇬🇧 When does the Spring Festival start and when does it end | ⏯ |
| 假期从什么时候开始,到什么时候结束 🇨🇳 | 🇬🇧 When does the holiday start and when does it end | ⏯ |
| 你打算什么时候结婚 🇨🇳 | 🇬🇧 When are you going to get married | ⏯ |
| 你计划什么时候结婚 🇨🇳 | 🇬🇧 When are you planning to get married | ⏯ |
| 你什么时候工作结束 🇨🇳 | 🇬🇧 When do you finish your work | ⏯ |
| 打算什么时候结婚啊 🇨🇳 | 🇬🇧 When are you going to get married | ⏯ |
| 学业什么时候结束了 🇨🇳 | 🇬🇧 Whens the end of your studies | ⏯ |
| 怎么结账 🇨🇳 | 🇬🇧 How to check out | ⏯ |
| 什么时候 🇪🇸 | 🇬🇧 Is it | ⏯ |
| 什么时候 🇨🇳 | 🇬🇧 When is it | ⏯ |
| 什么时候 🇨🇳 | 🇬🇧 When | ⏯ |
| 什么时候 🇭🇰 | 🇬🇧 When is it | ⏯ |
| 不知道什么时候,会结束 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know when its going to end | ⏯ |
| 你父母什么时候结婚的 🇨🇳 | 🇬🇧 When did your parents get married | ⏯ |
| 你看看什么时候有空结 🇨🇳 | 🇬🇧 You see when youre free | ⏯ |
| 当什么什么时候 🇨🇳 | 🇬🇧 When when | ⏯ |
| 放假从什么时候到什么时候 🇨🇳 | 🇬🇧 When is the holiday to what time | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
| Trương Thanh Bình 🇻🇳 | 🇬🇧 Truong Thanh Binh | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| lại tăng 🇨🇳 | 🇬🇧 li t-ng | ⏯ |
| khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
| Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
| Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
| Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
| Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
| còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
| Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
| Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
| Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
| Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
| Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |