| 防晒霜  🇨🇳 | 🇬🇧  Sunscreen | ⏯ | 
| 防晒霜  🇨🇳 | 🇬🇧  Sunscreen cream | ⏯ | 
| Banana,防晒霜  🇨🇳 | 🇬🇧  Banana, sunscreen | ⏯ | 
| 以及防晒霜  🇨🇳 | 🇬🇧  and sunscreen | ⏯ | 
| 100倍防晒霜  🇨🇳 | 🇬🇧  100 times sunscreen | ⏯ | 
| 高倍防晒霜  🇨🇳 | 🇬🇧  High-double sunscreen | ⏯ | 
| 你需要防晒霜吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you need sunscreen | ⏯ | 
| 我想买防晒霜  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to buy sunscreen | ⏯ | 
| 防晒服有吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you have a sunscreen | ⏯ | 
| 你今天脸上有擦防晒霜吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you have sunscreen on your face today | ⏯ | 
| 我还要一个防晒霜  🇨🇳 | 🇬🇧  I also need a sunscreen | ⏯ | 
| 防晒  🇨🇳 | 🇬🇧  Sunscreen | ⏯ | 
| 男士的防晒霜在哪里  🇨🇳 | 🇬🇧  Where is the mens sunscreen | ⏯ | 
| 防晒霜加晒后修复一套多少钱  🇨🇳 | 🇬🇧  How much does sunscreen pay to fix a set after its added | ⏯ | 
| 我需要防晒霜,精华,面膜  🇨🇳 | 🇬🇧  I need sunscreen, essence, mask | ⏯ | 
| 防晒袖  🇨🇳 | 🇬🇧  Sun-proof sleeves | ⏯ | 
| 有没有防晒喷雾  🇨🇳 | 🇬🇧  Is there a sunscreen spray | ⏯ | 
| 我们朋友买的活动,防晒霜加晒后修复  🇨🇳 | 🇬🇧  Our friends bought activities, sunscreen and sun-kissed after the repair | ⏯ | 
| 这个是防晒  🇨🇳 | 🇬🇧  This ones sun protection | ⏯ | 
| 防晒隔离 spf50+  🇨🇳 | 🇬🇧  Sun protection spf50 | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Họ toàn làm chống đối  🇻🇳 | 🇬🇧  They are all fighting against | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Boi 5 tan nhân 1 Kem bónh cá  🇨🇳 | 🇬🇧  Boi 5 tan nh?n 1 Kem b?nh c | ⏯ | 
| khi có những  🇨🇳 | 🇬🇧  khi c?nh?ng | ⏯ | 
| Khi có tiền  🇨🇳 | 🇬🇧  Khi c?ti?n | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Vedettg YOGURT CREAM MASK IWI ALL SKIN TYPES Mit kem süa chua  🇨🇳 | 🇬🇧  Vedettg YOGURT CREAM MASK IWI ALL ALL SKIN SKINN TYPE Mit kem sa chua | ⏯ | 
| Mập không có đẹp  🇻🇳 | 🇬🇧  Fat is not beautiful | ⏯ | 
| Vedgttg YOGURT CREAM MASK klWl ALL SKIN TYPES Mit n. kem sü•a chua  🇨🇳 | 🇬🇧  Vedgttg YOGURT CREAM MASK klWl ALL SKIN TYPES Mit n. kem s?a chua | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| bạn ngủ ngon nha  🇻🇳 | 🇬🇧  You sleep well nha | ⏯ | 
| Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳 | 🇬🇧  Nu c?dp si | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳 | 🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳 | 🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |