| 我在照顾病人  🇨🇳 | 🇬🇧  Im taking care of the patient | ⏯ | 
| 我在照顾家里病人  🇨🇳 | 🇬🇧  Im taking care of the sick at home | ⏯ | 
| 有人照顾你吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is someone taking care of you | ⏯ | 
| 照顾你 我佷放心  🇨🇳 | 🇬🇧  Take care of you, Im relieved | ⏯ | 
| 我照顾你  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill take care of you | ⏯ | 
| 我照顾你  🇨🇳 | 🇬🇧  I take care of you | ⏯ | 
| 你现在需要人照顾你  🇨🇳 | 🇬🇧  You need someone to take care of you now | ⏯ | 
| 谁在照顾你  🇨🇳 | 🇬🇧  Whos taking care of you | ⏯ | 
| 我不在你身边,没人照顾你  🇨🇳 | 🇬🇧  Im not around, no ones taking care of you | ⏯ | 
| 你是在照顾小孩吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you taking care of the baby | ⏯ | 
| 你好,这个是照顾吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello, is this taking care | ⏯ | 
| 关心照顾  🇨🇳 | 🇬🇧  Care and care | ⏯ | 
| 我会照顾你  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill take care of you | ⏯ | 
| 让我照顾你  🇨🇳 | 🇬🇧  Let me take care of you | ⏯ | 
| 你好像不开心  🇨🇳 | 🇬🇧  You dont seem happy | ⏯ | 
| 我如果不在,你要多用心照顾  🇨🇳 | 🇬🇧  If Im not there, youll have to take care of it | ⏯ | 
| 我照顾家人  🇨🇳 | 🇬🇧  I take care of my family | ⏯ | 
| 还好有人照顾你  🇨🇳 | 🇬🇧  Im glad someones taking care of you | ⏯ | 
| 有人照顾他吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is anyone taking care of him | ⏯ | 
| 你在医院,谁照顾你  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre in the hospital, whos taking care of you | ⏯ | 
| Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳 | 🇬🇧  You see how I look like | ⏯ | 
| Tôi bệnh  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti bnh | ⏯ | 
| Bệnh thông thường  🇻🇳 | 🇬🇧  Common diseases | ⏯ | 
| Bệnh thông thường  🇨🇳 | 🇬🇧  Bnh thng thhng | ⏯ | 
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳 | 🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| Nan nhân bom lân tinh  🇨🇳 | 🇬🇧  Nan nhn bom ln tinh | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳 | 🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ | 
| Nhân kèo Chéu ré tùr bây gid nhé  🇨🇳 | 🇬🇧  Nh?n k?o Ch?u r?t?r by gid nh | ⏯ | 
| Boi 5 tan nhân 1 Kem bónh cá  🇨🇳 | 🇬🇧  Boi 5 tan nh?n 1 Kem b?nh c | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳 | 🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| bạn ngủ ngon nha  🇻🇳 | 🇬🇧  You sleep well nha | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳 | 🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |