| 长途汽车  🇨🇳 | 🇬🇧  Coach | ⏯ | 
| 长途汽车站  🇨🇳 | 🇰🇷  장거리 버스 정류장 | ⏯ | 
| 长途汽车站  🇨🇳 | 🇬🇧  Long-distance bus station | ⏯ | 
| 安山长途汽车站  🇨🇳 | 🇰🇷  안산 장거리 버스 정류장 | ⏯ | 
| 乘汽车  🇨🇳 | 🇬🇧  By car | ⏯ | 
| 捷途汽车  🇨🇳 | 🇬🇧  Jetway cars | ⏯ | 
| 乘小汽车  🇨🇳 | 🇬🇧  By car | ⏯ | 
| 我想趁长途汽车到港  🇨🇳 | 🇻🇳  Tôi muốn đi xe buýt đường dài đến Hồng Kông | ⏯ | 
| 乘长途车去富士山旅行  🇨🇳 | 🇬🇧  Take a long-distance bus trip to Mt. Fuji | ⏯ | 
| 乘公共汽车  🇨🇳 | 🇬🇧  Take the bus | ⏯ | 
| 我要去四方长途汽车站  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to the four-way bus stop | ⏯ | 
| 到越南建港有长途汽车吗  🇨🇳 | 🇻🇳  Có một xe buýt đường dài đến Jiangang, Việt Nam | ⏯ | 
| 我想趁长途汽车到越南的香港  🇨🇳 | 🇻🇳  Tôi muốn đi xe buýt dài đến Hồng Kông tại Việt Nam | ⏯ | 
| 我想称长途汽车到越南的军港  🇨🇳 | 🇻🇳  Tôi muốn gọi xe buýt đường dài đến cảng quân sự của Việt Nam | ⏯ | 
| 乘坐57路公共汽车  🇨🇳 | 🇬🇧  Take bus number 57 | ⏯ | 
| 汽车汽车  🇨🇳 | 🇬🇧  Cars | ⏯ | 
| 汽车汽车  🇨🇳 | 🇭🇰  汽車汽車 | ⏯ | 
| 在这里打车到长途汽车站要多少越南盾  🇨🇳 | 🇻🇳  Có bao nhiêu đồng Việt Nam đi đến trạm xe buýt đường dài ở đây | ⏯ | 
| 故意雇佣长途汽车将货物送至港口  🇨🇳 | 🇬🇧  Deliberately hire a long-distance bus to deliver goods to the port | ⏯ |