| anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
| ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
| Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
| 东京塔 🇨🇳 | 🇬🇧 Tokyo Tower | ⏯ |
| 普吉岛巴东 🇨🇳 | 🇬🇧 Patong, Phuket | ⏯ |
| 怎么去东京塔 🇨🇳 | 🇬🇧 How do I get to to Tokyo Tower | ⏯ |
| 东方明珠电视塔 🇨🇳 | 🇬🇧 Oriental Pearl TV Tower | ⏯ |
| 汁塔塔 🇨🇳 | 🇬🇧 Juice Tower | ⏯ |
| 塔塔汁 🇨🇳 | 🇬🇧 Tata Juice | ⏯ |
| 塔塔酱 🇨🇳 | 🇬🇧 Tata sauce | ⏯ |
| 这里离东塔远不远 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it far from the East Tower | ⏯ |
| 我在普吉 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in Phuket | ⏯ |
| 你在满愿塔 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre in the Tower of Wish | ⏯ |
| 丽塔在农场 🇨🇳 | 🇬🇧 Ritas on the farm | ⏯ |
| 塔土塔头 🇭🇰 | 🇬🇧 The head of the tower | ⏯ |
| 丽塔现在在农场 🇨🇳 | 🇬🇧 Ritas on the farm now | ⏯ |
| 塔 🇨🇳 | 🇬🇧 Tower | ⏯ |
| 东方明珠电视塔,对吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Oriental Pearl TV Tower, right | ⏯ |
| 三文鱼塔塔 🇨🇳 | 🇬🇧 Salmon Tower | ⏯ |
| 我刚在看斜塔 🇨🇳 | 🇬🇧 I was just looking at the leaning tower | ⏯ |
| 在宝塔的附近 🇨🇳 | 🇬🇧 Near the pagoda | ⏯ |
| 哥哥塔纳你在在哪 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you, brother Tana | ⏯ |
| 晚上你可以去看东京塔 🇨🇳 | 🇬🇧 You can go to the Tokyo Tower in the evening | ⏯ |