Chinese to Vietnamese
| 要辣椒吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want peppers | ⏯ |
| 不要辣椒 🇨🇳 | 🇬🇧 No chili | ⏯ |
| 我要辣椒 🇨🇳 | 🇬🇧 I want chili peppers | ⏯ |
| 不要辣椒 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont pepper | ⏯ |
| 要不要辣椒 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want peppers | ⏯ |
| 辣椒 🇨🇳 | 🇬🇧 Cayenne Pepper | ⏯ |
| 辣椒 🇨🇳 | 🇬🇧 chilli; capsicum; paprika; cayenne pepper; hot pepper | ⏯ |
| 能要辣的辣椒吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I have spicy peppers | ⏯ |
| 需要辣椒吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need peppers | ⏯ |
| 我需要辣椒 🇨🇳 | 🇬🇧 I need chili peppers | ⏯ |
| 只需要辣椒 🇨🇳 | 🇬🇧 All i need is chili | ⏯ |
| 不要放辣椒 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont put peppers | ⏯ |
| 辣椒需要吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need peppers | ⏯ |
| 需要辣椒嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 You need chili peppers | ⏯ |
| 辣椒太辣 🇨🇳 | 🇬🇧 The peppers are too hot | ⏯ |
| 辣椒酱 🇨🇳 | 🇬🇧 Hot Pepper Sauce | ⏯ |
| 辣椒油 🇨🇳 | 🇬🇧 Capsicol | ⏯ |
| 辣椒粉 🇨🇳 | 🇬🇧 Cayenne pepper | ⏯ |
| 干辣椒 🇨🇳 | 🇬🇧 Dried peppers | ⏯ |
| 辣椒面 🇨🇳 | 🇬🇧 Chili Noodles | ⏯ |
| Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |