| 知道我叫什么吗  🇨🇳 | 🇬🇧  You know what my name is | ⏯ | 
| 你知道他叫什么名字吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you know his name | ⏯ | 
| 你知道他的名字叫什么吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you know what his name is | ⏯ | 
| 你知道为什么吗  🇨🇳 | 🇬🇧  You know why | ⏯ | 
| 你知道什么意思吗  🇨🇳 | 🇬🇧  You know what that means | ⏯ | 
| 你想知道是什么吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you want to know what it is | ⏯ | 
| 知道什么  🇨🇳 | 🇬🇧  You know what | ⏯ | 
| 会议名称叫什么?您知道吗  🇨🇳 | 🇬🇧  What is the name of the meeting? Did you know that | ⏯ | 
| 你知道你在做什么吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you know what youre doing | ⏯ | 
| 差几穿知道吗  🇨🇳 | 🇬🇧  How much to wear | ⏯ | 
| 姐姐你知道这个叫什么名字吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Sister, do you know what this is called | ⏯ | 
| 亲爱的你知道我叫什么名字吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Honey, do you know my name | ⏯ | 
| 你想知道什么  🇨🇳 | 🇬🇧  What do you want to know | ⏯ | 
| 那你知道什么  🇨🇳 | 🇬🇧  Then you know what | ⏯ | 
| 你知道了什么  🇨🇳 | 🇬🇧  You know what | ⏯ | 
| 你叫什么,你在玩什么游戏啊,不知道  🇨🇳 | 🇬🇧  Whats your name, what game youre playing, I dont know | ⏯ | 
| 想知道为什么吗  🇨🇳 | 🇬🇧  You want to know why | ⏯ | 
| 知道什么意思吗  🇨🇳 | 🇬🇧  You know what that means | ⏯ | 
| 你知道666什么意思吗  🇨🇳 | 🇬🇧  You know what 666 means | ⏯ | 
| 你知道我在说什么吗  🇨🇳 | 🇬🇧  You know what Im talking about | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your age, height and weight | ⏯ | 
| Thức ăn là gì  🇨🇳 | 🇬🇧  Thync lg? | ⏯ | 
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳 | 🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| Để làm gì   🇨🇳 | 🇬🇧  Lm g | ⏯ | 
| Yêu xong là  🇻🇳 | 🇬🇧  Love finished is | ⏯ | 
| Je suis pas là  🇫🇷 | 🇬🇧  Im not here | ⏯ | 
| khi có những  🇨🇳 | 🇬🇧  khi c?nh?ng | ⏯ | 
| Khi có tiền  🇨🇳 | 🇬🇧  Khi c?ti?n | ⏯ | 
| anh đang làm gì vậy  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |