| 休闲娱乐  🇨🇳 | 🇬🇧  Recreation | ⏯ | 
| 这边是汗蒸休闲的地方休闲区  🇨🇳 | 🇬🇧  This side is sweat steaming leisure place leisure area | ⏯ | 
| 到世界各地去体验生活,休闲娱乐  🇨🇳 | 🇬🇧  Go around the world to experience life, leisure and entertainment | ⏯ | 
| 找一个地方休息  🇨🇳 | 🇬🇧  Find a place to rest | ⏯ | 
| 在娱乐方面  🇨🇳 | 🇬🇧  In terms of entertainment | ⏯ | 
| 一个和朋友聚会娱乐的好地方  🇨🇳 | 🇬🇧  A good place to have fun with friends | ⏯ | 
| 娱乐  🇨🇳 | 🇬🇧  entertainment | ⏯ | 
| 娱乐  🇨🇳 | 🇬🇧  Entertainment | ⏯ | 
| 我要找休闲类型的  🇨🇳 | 🇬🇧  Im looking for a casual type | ⏯ | 
| 休闲  🇨🇳 | 🇬🇧  Leisure time | ⏯ | 
| 休闲  🇨🇳 | 🇬🇧  Leisure | ⏯ | 
| 你们到了,找个地方休息下  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre here, find a place to rest | ⏯ | 
| 娱乐区  🇨🇳 | 🇬🇧  Entertainment area | ⏯ | 
| 娱乐室  🇨🇳 | 🇬🇧  Recreation Room | ⏯ | 
| 休闲视频,休闲视频  🇨🇳 | 🇬🇧  Leisure video, leisure video | ⏯ | 
| 找个地方停车  🇨🇳 | 🇬🇧  Find a place to park | ⏯ | 
| 那你找个地方  🇨🇳 | 🇬🇧  Then you find a place | ⏯ | 
| 一个玩乐的好地方  🇨🇳 | 🇬🇧  A good place to have fun | ⏯ | 
| 休闲鞋  🇨🇳 | 🇬🇧  Casual shoes | ⏯ | 
| 找吃饭的地方  🇨🇳 | 🇬🇧  Find a place to eat | ⏯ | 
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳 | 🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ | 
| noel vui không  🇻🇳 | 🇬🇧  Noel Fun Not | ⏯ | 
| Tối tôi tìm anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark I find you | ⏯ | 
| Giáng sinh vui vẻ  🇻🇳 | 🇬🇧  Merry Christmas | ⏯ | 
| Buổi tối vui vẻ  🇨🇳 | 🇬🇧  Bu?i t-vui v | ⏯ | 
| Để làm gì   🇨🇳 | 🇬🇧  Lm g | ⏯ | 
| Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳 | 🇬🇧  You find me | ⏯ | 
| Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ  🇻🇳 | 🇬🇧  Merry Christmas Everyone | ⏯ | 
| Càt nên bê tòng và dô chèn lai  🇨🇳 | 🇬🇧  C?t nn bntng vdchn lai | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳 | 🇬🇧  Let me pay the airport | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳 | 🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ | 
| Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳 | 🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ | 
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your age, height and weight | ⏯ | 
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳 | 🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Vui bnq hôp sô dion thooi va mât khâu dé dang nhÒp dièn thoai Mât khâu Lây lai mat khâu  🇨🇳 | 🇬🇧  Vui bnq hp sdion thooi va mt khu ddang nh?p din thoai M?t khu Ly lai mat khu | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |