| 可以生产  🇨🇳 | 🇬🇧  Can be produced | ⏯ | 
| 每天可以生产100kit  🇨🇳 | 🇬🇧  100 kits can be produced per day | ⏯ | 
| 一天可以生产100台  🇨🇳 | 🇬🇧  You can produce 100 units a day | ⏯ | 
| 每天可以生产100台kp3  🇨🇳 | 🇬🇧  100 kp3s can be produced per day | ⏯ | 
| 昨天晚上生产,可以吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Last nights production, can you | ⏯ | 
| 这些我们工厂可以生产  🇨🇳 | 🇬🇧  These can be produced in our factory | ⏯ | 
| 生产产品  🇨🇳 | 🇬🇧  Production | ⏯ | 
| 生产  🇨🇳 | 🇬🇧  production | ⏯ | 
| 生产  🇨🇳 | 🇬🇧  Production | ⏯ | 
| 产生  🇨🇳 | 🇬🇧  Produce | ⏯ | 
| 他的叶子里可以产生食物  🇨🇳 | 🇬🇧  His leaves can produce food | ⏯ | 
| 工厂可以生产异形的不规则产品吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can factories produce irregular products in a different shape | ⏯ | 
| 生产力  🇨🇳 | 🇬🇧  Productivity | ⏯ | 
| 生产商  🇨🇳 | 🇬🇧  Manufacturers | ⏯ | 
| 能生产  🇨🇳 | 🇬🇧  Can produce | ⏯ | 
| 剩下在生产的的可以发义乌  🇨🇳 | 🇬🇧  Whats left in production can be Yiwu | ⏯ | 
| 在中国,一个人可以生产700台  🇨🇳 | 🇬🇧  In China, one person can produce 700 units | ⏯ | 
| 付过款,我就可以安排生产了  🇨🇳 | 🇬🇧  After paying, I can arrange production | ⏯ | 
| 可能不会产生关税  🇨🇳 | 🇬🇧  May not produce tariffs | ⏯ | 
| 好的,您需要的产品我们都是可以生产的  🇨🇳 | 🇬🇧  Well, all the products you need are all available for production | ⏯ | 
| Không thể được  🇻🇳 | 🇬🇧  Cannot be | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Phiền chết đi được  🇻🇳 | 🇬🇧  Trouble getting | ⏯ | 
| Tức chết đi được  🇻🇳 | 🇬🇧  Dying to be | ⏯ | 
| Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳 | 🇬🇧  You find me | ⏯ | 
| khi có những  🇨🇳 | 🇬🇧  khi c?nh?ng | ⏯ | 
| Khi có tiền  🇨🇳 | 🇬🇧  Khi c?ti?n | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Mập không có đẹp  🇻🇳 | 🇬🇧  Fat is not beautiful | ⏯ | 
| Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳 | 🇬🇧  Nu c?dp si | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳 | 🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ | 
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳 | 🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ | 
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳 | 🇬🇧  If they disagree, it is not | ⏯ |