| 很高兴认识  🇨🇳 | 🇬🇧  Its nice to meet | ⏯ | 
| 认识你们很高兴  🇨🇳 | 🇬🇧  Its nice to meet you | ⏯ | 
| 很高兴认识你们  🇨🇳 | 🇬🇧  Its a pleasure to meet you | ⏯ | 
| 很高兴认识你们  🇨🇳 | 🇬🇧  Its nice to meet you | ⏯ | 
| 认识你很高兴  🇨🇳 | 🇬🇧  Nice to meet you | ⏯ | 
| 很高兴认识你  🇨🇳 | 🇬🇧  Nice to meet you | ⏯ | 
| 很高兴认识你  🇨🇳 | 🇬🇧  Glad to meet you | ⏯ | 
| 认识你很高兴  🇨🇳 | 🇬🇧  Its a pleasure to meet you | ⏯ | 
| 很高兴认识您  🇨🇳 | 🇬🇧  Its a pleasure to meet you | ⏯ | 
| 我很高兴认识你们  🇨🇳 | 🇬🇧  Im glad to know you | ⏯ | 
| 很高兴认识你哦  🇨🇳 | 🇬🇧  Its a pleasure to meet you | ⏯ | 
| 认识你很高兴呢  🇨🇳 | 🇬🇧  Its nice to know you | ⏯ | 
| 很高兴认识帅哥  🇨🇳 | 🇬🇧  Its nice to meet the handsome guy | ⏯ | 
| 哦,很高兴认识你  🇨🇳 | 🇬🇧  Oh, nice to meet you | ⏯ | 
| 我很高兴认识你  🇨🇳 | 🇬🇧  Nice to meet you | ⏯ | 
| 很高兴认识大家  🇨🇳 | 🇬🇧  Its a pleasure to meet you all | ⏯ | 
| 很高兴认识大家  🇨🇳 | 🇬🇧  Its a pleasure to meet you | ⏯ | 
| 高兴认识你  🇨🇳 | 🇬🇧  Im glad to meet you | ⏯ | 
| 我很好,很高兴认识你  🇨🇳 | 🇬🇧  Im fine, nice to meet you | ⏯ | 
| 你好 ,很高兴认识你  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello, nice to meet you | ⏯ | 
| noel vui không  🇻🇳 | 🇬🇧  Noel Fun Not | ⏯ | 
| khi có những  🇨🇳 | 🇬🇧  khi c?nh?ng | ⏯ | 
| Khi có tiền  🇨🇳 | 🇬🇧  Khi c?ti?n | ⏯ | 
| Giáng sinh vui vẻ  🇻🇳 | 🇬🇧  Merry Christmas | ⏯ | 
| Buổi tối vui vẻ  🇨🇳 | 🇬🇧  Bu?i t-vui v | ⏯ | 
| Họ toàn làm chống đối  🇻🇳 | 🇬🇧  They are all fighting against | ⏯ | 
| em rất nhớ anh  🇻🇳 | 🇬🇧  I miss you | ⏯ | 
| Người tôi rất xấu  🇻🇳 | 🇬🇧  Who I am very bad | ⏯ | 
| Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳 | 🇬🇧  My normal | ⏯ | 
| Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ  🇻🇳 | 🇬🇧  Merry Christmas Everyone | ⏯ | 
| em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳 | 🇬🇧  I really miss you | ⏯ | 
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳 | 🇬🇧  But were having a shaft or | ⏯ | 
| Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳 | 🇬🇧  I got to see my parents | ⏯ | 
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳 | 🇬🇧  If they disagree, it is not | ⏯ | 
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳 | 🇬🇧  Im afraid people will sell very fast | ⏯ | 
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳 | 🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ | 
| Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip | ⏯ | 
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳 | 🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ | 
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳 | 🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ | 
| Khi cuöc sång c6 nhiéu gånh näng thi bån thån cång phåi cd gång nhiéu hon  🇨🇳 | 🇬🇧  Khi cu c s?ng c6 nhi?u g?nh nng thi b?n thn Cng phi cd gng nhiu hon | ⏯ |