Chinese to Vietnamese
| 女人很多女人 🇨🇳 | 🇬🇧 There are many women | ⏯ | 
| 女人美女 🇨🇳 | 🇬🇧 A woman and a woman | ⏯ | 
| 女人 🇨🇳 | 🇬🇧 woman | ⏯ | 
| 女人 🇨🇳 | 🇬🇧 Woman | ⏯ | 
| 女人 🇭🇰 | 🇬🇧 Woman | ⏯ | 
| 男人女人 🇨🇳 | 🇬🇧 Men and women | ⏯ | 
| 男人 女人 🇨🇳 | 🇬🇧 Men, women | ⏯ | 
| 女人插 🇨🇳 | 🇬🇧 woman interjected | ⏯ | 
| 老女人 🇨🇳 | 🇬🇧 Old woman | ⏯ | 
| 是女人 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a woman | ⏯ | 
| 女男人 🇨🇳 | 🇬🇧 Female men | ⏯ | 
| 美女人 🇨🇳 | 🇬🇧 Beauty Man | ⏯ | 
| 女主人 🇨🇳 | 🇬🇧 Hostess | ⏯ | 
| 圣女人 🇨🇳 | 🇬🇧 Holy Woman | ⏯ | 
| 女强人 🇨🇳 | 🇬🇧 Able woman | ⏯ | 
| 女人与 🇭🇰 | 🇬🇧 women with | ⏯ | 
| 女商人 🇨🇳 | 🇬🇧 Businesswoman | ⏯ | 
| 女巨人 🇨🇳 | 🇬🇧 Female Giant | ⏯ | 
| 好女人 🇨🇳 | 🇬🇧 Good woman | ⏯ | 
| 臭女人 🇨🇳 | 🇬🇧 Skunk woman | ⏯ | 
| Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ | 
| tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ | 
| Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas Everyone | ⏯ | 
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ | 
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ | 
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ | 
| Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |