| 这里的冬天很冷  🇨🇳 | 🇬🇧  Its very cold here in winter | ⏯ | 
| 这里的冬天很冷  🇨🇳 | 🇬🇧  Its cold here in winter | ⏯ | 
| 我们这里是冬天,很冷  🇨🇳 | 🇬🇧  We are here in winter, its very cold | ⏯ | 
| 这个冬天太冷  🇨🇳 | 🇬🇧  Its too cold this winter | ⏯ | 
| 那里冬天特别冷  🇨🇳 | 🇬🇧  Its very cold in winter | ⏯ | 
| 冬天很冷  🇨🇳 | 🇬🇧  Its cold in winter | ⏯ | 
| 这个冬天特别冷  🇨🇳 | 🇬🇧  Its been a particularly cold winter | ⏯ | 
| 冬天冷,夏天热  🇨🇳 | 🇬🇧  Its cold in winter and hot in summer | ⏯ | 
| 我们这里进入冬天了,好冷  🇨🇳 | 🇬🇧  Were in winter here, its cold | ⏯ | 
| 冬天是冷的  🇨🇳 | 🇬🇧  Winter is cold | ⏯ | 
| 冬天里  🇨🇳 | 🇬🇧  In winter | ⏯ | 
| 冬天是寒冷的  🇨🇳 | 🇬🇧  Winter is cold | ⏯ | 
| 在寒冷的冬天  🇨🇳 | 🇬🇧  In the cold winter | ⏯ | 
| 冬天的阳光冷  🇨🇳 | 🇬🇧  The sun is cold in winter | ⏯ | 
| 这里的冬天不会很冷夏天不会很热  🇨🇳 | 🇬🇧  Winter here is not very cold and summer is not very hot | ⏯ | 
| 冬天的天气是冷的  🇨🇳 | 🇬🇧  The weather is cold in winter | ⏯ | 
| 今年冬天尤其冷  🇨🇳 | 🇬🇧  This winter is especially cold | ⏯ | 
| 冬天的阳光很冷  🇨🇳 | 🇬🇧  The sun is cold in winter | ⏯ | 
| 因为冬天太冷了  🇨🇳 | 🇬🇧  Because its too cold in winter | ⏯ | 
| 乌克兰冬天冷吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is it cold in winter in Ukraine | ⏯ | 
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Uống thuốc vào  🇨🇳 | 🇬🇧  Ung thuc v?o | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it | ⏯ | 
| Vì nó không đắt  🇻🇳 | 🇬🇧  Because its not expensive | ⏯ | 
| anh ở đâu  🇻🇳 | 🇬🇧  Where are you | ⏯ | 
| Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Im preparing to come here | ⏯ | 
| ở ngay bên đường  🇻🇳 | 🇬🇧  Right on the street | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HùY  🇨🇳 | 🇬🇧  Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gip Dng kV HYYY | ⏯ | 
| Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HCIY  🇨🇳 | 🇬🇧  Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gi?p Dng kV HCIY | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre near without knowing why | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳 | 🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳 | 🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ | 
| Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳 | 🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |