| Mới gọi em rồi anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Im calling you | ⏯ | 
| Em  🇻🇳 | 🇬🇧  You | ⏯ | 
| Merry Christmas & Happy New Year [em]e400199[/em][em]e400198[/em]@ Ocean Park  🇨🇳 | 🇬🇧  Merry and Happy New Year sem?e400199./em?e400198?/em?Ocean Park | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it | ⏯ | 
| 没有EM  🇨🇳 | 🇬🇧  No EM | ⏯ | 
| Hopefully  we will meet again[em]e400837[/em]  🇨🇳 | 🇬🇧  Dinly we will will meet again s.em?e400837 | ⏯ | 
| 20122019 20 Chi Chi Em Em 12 20 k 12  🇨🇳 | 🇬🇧  2012019 20 Chi Chi Em 12 20 k 12 | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it | ⏯ | 
| em rất nhớ anh  🇻🇳 | 🇬🇧  I miss you | ⏯ | 
| Tôi giảm 5 cân rồi đấy  🇻🇳 | 🇬🇧  Im down 5 pounds | ⏯ | 
| Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳 | 🇬🇧  I ended up in English | ⏯ | 
| Lớp em mà Xit xe S en text em xem mà clix hoàng  🇻🇳 | 🇬🇧  Class that drove the car to watch that Clix Huang | ⏯ | 
| Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳 | 🇬🇧  Try to wait for me | ⏯ | 
| em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳 | 🇬🇧  I really miss you | ⏯ | 
| Em chưa bao h đến đó  🇹🇭 | 🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó | ⏯ | 
| Anh ht cho em nghe di  🇻🇳 | 🇬🇧  Brother Ht let me hear | ⏯ | 
| you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em]  🇨🇳 | 🇬🇧  You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563 | ⏯ | 
| Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sleeping on a chuc | ⏯ | 
| Text file phim text em next à  🇻🇳 | 🇬🇧  Text file text em next à | ⏯ | 
| trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳 | 🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ | 
| 我剪了头发  🇨🇳 | 🇬🇧  I cut my hair | ⏯ | 
| 剪头发  🇨🇳 | 🇬🇧  Haircut | ⏯ | 
| 剪头发  🇨🇳 | 🇬🇧  Cut your hair | ⏯ | 
| 我最近剪头发了  🇨🇳 | 🇬🇧  Ive had my hair cut recently | ⏯ | 
| 我在剪头发  🇨🇳 | 🇬🇧  Im cutting my hair | ⏯ | 
| 他剪头发去了  🇨🇳 | 🇬🇧  He cut his hair | ⏯ | 
| 修剪头发  🇨🇳 | 🇬🇧  Trim your hair | ⏯ | 
| 剪头发吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Cut your hair | ⏯ | 
| 头发厚剪薄  🇨🇳 | 🇬🇧  Thick thin hair | ⏯ | 
| 剪头发+洗直  🇨🇳 | 🇬🇧  Cut your hair and wash straight | ⏯ | 
| 只是剪头发  🇨🇳 | 🇬🇧  Just cutting my hair | ⏯ | 
| 剪头发25元  🇨🇳 | 🇬🇧  Cut your hair for $25 | ⏯ | 
| 的话,我要剪头发  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to have my hair cut | ⏯ | 
| 我要出去剪头发  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going out to cut my hair | ⏯ | 
| 我昨天晚上剪了个头发  🇨🇳 | 🇬🇧  I cut my hair last night | ⏯ | 
| 你想剪头发吗  🇨🇳 | 🇬🇧  You want to cut your hair | ⏯ | 
| 你要剪头发吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you want to cut your hair | ⏯ | 
| 妈妈在剪头发  🇨🇳 | 🇬🇧  Mother is cutting her hair | ⏯ | 
| 剪头  🇨🇳 | 🇬🇧  Cut your head | ⏯ | 
| 你为什么把头发剪了  🇨🇳 | 🇬🇧  Why did you cut your hair | ⏯ |