| 我那个里面也是两个吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is there two in that | ⏯ | 
| 那个是鱼的鱼子  🇨🇳 | 🇬🇧  That is the fish | ⏯ | 
| 那天跟我们视频那一个是小儿子家里  🇨🇳 | 🇬🇧  That day with our video that one was the young estses house | ⏯ | 
| 那个是鱼豆腐  🇨🇳 | 🇬🇧  Thats fish tofu | ⏯ | 
| 小鱼儿   花无缺  🇨🇳 | 🇬🇧  Little fish, theres no shortage of flowers | ⏯ | 
| 那个上面也是一样的  🇨🇳 | 🇬🇧  Its the same above | ⏯ | 
| 那个是中国国家大剧院,就在前面  🇨🇳 | 🇬🇧  Thats the National Theatre of China, right in front of it | ⏯ | 
| 跟着前面那个车  🇨🇳 | 🇬🇧  Follow the car in front | ⏯ | 
| 你好,我那个宾馆在哪儿?前面是往右转吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello, wheres my hotel? Is it right in front | ⏯ | 
| 那就也是在哪儿  🇨🇳 | 🇬🇧  So where is it | ⏯ | 
| 小黄鱼,小黄鱼,小黄鱼  🇨🇳 | 🇬🇧  Little yellow fish, little yellow fish, little yellow fish | ⏯ | 
| 我也是有一个儿子  🇨🇳 | 🇬🇧  I also have a son | ⏯ | 
| 小孩,我的前面了  🇨🇳 | 🇬🇧  Boy, Im in front | ⏯ | 
| 他们两个也几个小孩儿  🇨🇳 | 🇬🇧  Theyve got two kids, too | ⏯ | 
| 后面还是使用以前那个WhatsApp  🇨🇳 | 🇬🇧  Or use the old WhatsApp | ⏯ | 
| 里面有许多小鱼  🇨🇳 | 🇬🇧  There are many small fish in it | ⏯ | 
| 就前面那里前面那里亮亮的,旁边就是  🇨🇳 | 🇬🇧  Right in front there is bright, next to it | ⏯ | 
| 前方就是那个  🇨🇳 | 🇬🇧  Thats the one ahead | ⏯ | 
| 小鱼  🇨🇳 | 🇬🇧  Fish | ⏯ | 
| 小鱼  🇨🇳 | 🇬🇧  Little fish | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳 | 🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ | 
| Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  The love of my life | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| Tối tôi lên của sông  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up of the river | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| tôi là người Việt Nam  🇻🇳 | 🇬🇧  I am Vietnamese | ⏯ | 
| CAC Cá Oué Nildng Già) Cá Xi Cá Ouá Chién Xü Cá Ouá Náu Canh Chua  🇨🇳 | 🇬🇧  Cac C? Ou?Nildng Gi? C? Xi C? Ou? Chi?n X? C? Ou?? ?  | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| CÁ DiA COCONUT FISH  🇨🇳 | 🇬🇧  C-DiA COCONUT FISH | ⏯ | 
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your age, height and weight | ⏯ | 
| khi có những  🇨🇳 | 🇬🇧  khi c?nh?ng | ⏯ | 
| cũng tốt  🇻🇳 | 🇬🇧  Also good | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳 | 🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ | 
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳 | 🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |