| 情侣  🇨🇳 | 🇬🇧  Couple | ⏯ | 
| 情侣  🇨🇳 | 🇬🇧  Lovers | ⏯ | 
| 没有情侣的情侣路  🇨🇳 | 🇬🇧  Couples without a couple | ⏯ | 
| 情侣座  🇨🇳 | 🇬🇧  Couples Seat | ⏯ | 
| 情侣装  🇨🇳 | 🇬🇧  Couple swear | ⏯ | 
| 情侣装吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Couples suit | ⏯ | 
| 早上已经发送  🇨🇳 | 🇬🇧  This morning has been sent | ⏯ | 
| 这样更像情侣  🇨🇳 | 🇬🇧  Its more like a couple | ⏯ | 
| 中国古典情侣  🇨🇳 | 🇬🇧  Chinese Classical Couple | ⏯ | 
| 这边已经早上了  🇨🇳 | 🇬🇧  Its already morning here | ⏯ | 
| 早已  🇨🇳 | 🇬🇧  Already | ⏯ | 
| 你们可以说工作一对情侣穿情侣的戒指  🇨🇳 | 🇬🇧  You can say that working a couple wearing a couples ring | ⏯ | 
| 我已经吃过早餐了  🇨🇳 | 🇬🇧  Ive already had breakfast | ⏯ | 
| 我已经吃完早饭了  🇨🇳 | 🇬🇧  Ive finished my breakfast | ⏯ | 
| 店铺早已经完工了  🇨🇳 | 🇬🇧  The shop is already finished | ⏯ | 
| 你已经吃早餐了吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Have you had breakfast yet | ⏯ | 
| 已经  🇨🇳 | 🇬🇧  Have | ⏯ | 
| 已经  🇨🇳 | 🇬🇧  Already | ⏯ | 
| 他想回到情侣关系  🇨🇳 | 🇬🇧  He wants to go back to a relationship | ⏯ | 
| 银色情侣结婚钻戒  🇨🇳 | 🇬🇧  Silver Couple Wedding Diamond Ring | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳 | 🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ | 
| Yêu xong là  🇻🇳 | 🇬🇧  Love finished is | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| Je suis pas là  🇫🇷 | 🇬🇧  Im not here | ⏯ | 
| Thức ăn là gì  🇨🇳 | 🇬🇧  Thync lg? | ⏯ | 
| tôi là người Việt Nam  🇻🇳 | 🇬🇧  I am Vietnamese | ⏯ | 
| Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳 | 🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ | 
| còn cô ta là công việc  🇻🇳 | 🇬🇧  And shes a job | ⏯ | 
| Je serais là peut être à 19h  🇫🇷 | 🇬🇧  I might be here at 7:00 | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita  🇨🇳 | 🇬🇧  Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita | ⏯ | 
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ | 
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your age, height and weight | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳 | 🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳 | 🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |