| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳 | 🇬🇧  Im afraid people will sell very fast | ⏯ | 
| Người tôi rất xấu  🇻🇳 | 🇬🇧  Who I am very bad | ⏯ | 
| 铃响了  🇨🇳 | 🇬🇧  The bell rang | ⏯ | 
| ở ngay bên đường  🇻🇳 | 🇬🇧  Right on the street | ⏯ | 
| PHIEU BÁN LÉ  🇨🇳 | 🇬🇧  PHIEU B?N L | ⏯ | 
| 你的电话刚刚响了  🇨🇳 | 🇬🇧  Your phone just rang | ⏯ | 
| 钟声敲响一次  🇨🇳 | 🇬🇧  The bell rang once | ⏯ | 
| 上课铃声响了  🇨🇳 | 🇬🇧  The class bell rang | ⏯ | 
| 昨天晚上铃响了  🇨🇳 | 🇬🇧  The bell rang last night | ⏯ | 
| Để làm gì   🇨🇳 | 🇬🇧  Lm g | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| em rất nhớ anh  🇻🇳 | 🇬🇧  I miss you | ⏯ | 
| 敲门声响起  🇨🇳 | 🇬🇧  The knock at the door rang out | ⏯ | 
| 钟声响起归家的信号  🇨🇳 | 🇬🇧  The bell rang the signal of home | ⏯ | 
| 手机响的时候我正在购物  🇨🇳 | 🇬🇧  I was shopping when the phone rang | ⏯ | 
| Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳 | 🇬🇧  I was asleep in bed | ⏯ | 
| Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳 | 🇬🇧  My normal | ⏯ | 
| 写完肯定喝水玲就响了  🇨🇳 | 🇬🇧  After writing sure to drink water Ling rang | ⏯ | 
| 当我看电视时,电话响了  🇨🇳 | 🇬🇧  When I was watching TV, the phone rang | ⏯ | 
| tôi là người Việt Nam  🇻🇳 | 🇬🇧  I am Vietnamese | ⏯ |