| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| vi x 10 viÔn clài bao phirn CONG CÔ OUOC TV.PHARM • • Viol, - 🇨🇳 | 🇬🇧 vi x 10 vi n cl?i bao phirn CONG CouOC TV. PHARM - Viol, - | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
| Câu nghïvây à , Phu nü Viêt Nam cüng cô ngcròi này ngcrdi kia 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu ngh?v?y , Phu nVi?t Nam c?ng Cngcr i ny ngcrdi kia | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| 他问她 🇨🇳 | 🇬🇧 He asked her | ⏯ |
| 她有问过我这款戒指 🇨🇳 | 🇬🇧 She asked me about this ring | ⏯ |
| 我问问她先 🇨🇳 | 🇬🇧 I asked her first | ⏯ |
| 你自己问她吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Ask her yourself | ⏯ |
| 你叫她过来陪你 🇨🇳 | 🇬🇧 You told her to come over with you | ⏯ |
| 她来过 🇨🇳 | 🇬🇧 Shes been here | ⏯ |
| 还说她救过你 🇨🇳 | 🇬🇧 And she saved you | ⏯ |
| 那你见过她吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you seen her | ⏯ |
| 请问你到过 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you been there, please | ⏯ |
| 她在yishun,你问她啊,我在忙 🇨🇳 | 🇬🇧 Shes in yishun, and you ask her, Im busy | ⏯ |
| 晚上我问问她 🇨🇳 | 🇬🇧 I asked her at night | ⏯ |
| 她问你们几个人 🇨🇳 | 🇬🇧 How many of you did she ask | ⏯ |
| 你去请教她问题 🇨🇳 | 🇬🇧 You ask her questions | ⏯ |
| 问你姐姐,她喝吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Ask your sister, does she drink | ⏯ |
| 我没联系上她,就问问你 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not in touch with her, just ask you | ⏯ |
| 她知道你过去嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 She knows youre there | ⏯ |
| 你有问过我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you ask me | ⏯ |
| 你没去问过吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Didnt you ask | ⏯ |
| 她很难过 🇨🇳 | 🇬🇧 She was very sad | ⏯ |
| 她问你有没有贝贝 🇨🇳 | 🇬🇧 She asked if you had Babe | ⏯ |