| 过几天  🇨🇳 | 🇬🇧  In a few days | ⏯ | 
| 过几天见  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill see you in a few days | ⏯ | 
| 再过几天  🇨🇳 | 🇬🇧  In a few days | ⏯ | 
| 过了几天  🇨🇳 | 🇬🇧  How many days | ⏯ | 
| 过几天吧  🇨🇳 | 🇬🇧  In a few days | ⏯ | 
| 过几天见  🇨🇳 | 🇬🇧  See you in a few days | ⏯ | 
| 要再过几天  🇨🇳 | 🇬🇧  Its going to be a few days | ⏯ | 
| 你先约那天几点  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre going to date on what day | ⏯ | 
| 明天几点过来  🇨🇳 | 🇬🇧  What time will it be tomorrow | ⏯ | 
| 不过要晚几天  🇨🇳 | 🇬🇧  But a few days later | ⏯ | 
| 我想过几天吧  🇨🇳 | 🇬🇧  I think for a few days | ⏯ | 
| 过几天会来吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Will you come in a few days | ⏯ | 
| 这几天我好难过  🇨🇳 | 🇬🇧  Im so sad these days | ⏯ | 
| 过几天圣诞节了  🇨🇳 | 🇬🇧  Christmas in a few days | ⏯ | 
| 过几天会更新的  🇨🇳 | 🇬🇧  Its going to be even newer in a few days | ⏯ | 
| 明天几点过来啊  🇨🇳 | 🇬🇧  What time will you come tomorrow | ⏯ | 
| 过几天就做好了  🇨🇳 | 🇬🇧  Itll be ready in a few days | ⏯ | 
| 经过几天的相处  🇨🇳 | 🇬🇧  After a few days together | ⏯ | 
| 过几天去找你玩  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill find you in a few days | ⏯ | 
| 过几天就回家了  🇨🇳 | 🇬🇧  I went home in a few days | ⏯ | 
| Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳 | 🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ | 
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳 | 🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ | 
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳 | 🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳 | 🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ | 
| i 18 i. Sinb ngày.. Nguyén quàn•n Chiqhg h}c., Nai DKHK thÜdng .. Yen....çha. SOn„ 1a  🇨🇳 | 🇬🇧  i 18 i. Sinb ng y: Nguy?n qu?n Chiqhg h.c., Nai DKHK th?dng . Yen.... Ha. SOn 1a | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |