| 口岸  🇨🇳 | 🇬🇧  Port | ⏯ | 
| 出境口岸  🇨🇳 | 🇬🇧  Exit ports | ⏯ | 
| 拱北口岸  🇨🇳 | 🇬🇧  Arch North Port | ⏯ | 
| 中国人口  🇨🇳 | 🇬🇧  Chinese mouth | ⏯ | 
| 中国的人口  🇨🇳 | 🇬🇧  The population of China | ⏯ | 
| 中国是人口大国  🇨🇳 | 🇬🇧  China is a large country with a large population | ⏯ | 
| 我们有进口商品批发中心和铁路口岸  🇨🇳 | 🇬🇧  We have a wholesale centre for imported goods and railway ports | ⏯ | 
| 中国是个人口大国  🇨🇳 | 🇬🇧  China is a large country with a large population | ⏯ | 
| 坐钢铁到罗湖口岸  🇨🇳 | 🇬🇧  Take steel to Luohu Port | ⏯ | 
| 中国人口十四亿  🇨🇳 | 🇬🇧  Chinese mouth 1.4 billion | ⏯ | 
| 中国有14亿人口  🇨🇳 | 🇬🇧  China has a population of 1.4 billion | ⏯ | 
| 要不我们去福田口岸  🇨🇳 | 🇬🇧  Do we want us to go to the Fukuda port | ⏯ | 
| 中国人口数量比美国人口数量多  🇨🇳 | 🇬🇧  Chinese is more numerous than the population of the United States | ⏯ | 
| جۇڭگو  ug | 🇬🇧  中国 | ⏯ | 
| 中国人口比加拿大人口多  🇨🇳 | 🇬🇧  Chinese has more people than Canada | ⏯ | 
| 中国,中国,中国,中国,中国  🇨🇳 | 🇬🇧  China, China, China, China, China | ⏯ | 
| 我没有铁路口岸商品商品批发中心  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont have a wholesale center for goods at the railway port | ⏯ | 
| 海岸  🇨🇳 | 🇬🇧  Coast | ⏯ | 
| 河岸  🇨🇳 | 🇬🇧  River | ⏯ | 
| 岸边  🇨🇳 | 🇬🇧  Shore | ⏯ | 
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ | 
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳 | 🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ | 
| anh ở đâu  🇻🇳 | 🇬🇧  Where are you | ⏯ | 
| ở ngay bên đường  🇻🇳 | 🇬🇧  Right on the street | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Trung Nguyên, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc  🇨🇳 | 🇬🇧  Trung Nguy?n, huyn Yn Lc, tnh Vnh Phc | ⏯ | 
| Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre near without knowing why | ⏯ | 
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ | 
| Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HùY  🇨🇳 | 🇬🇧  Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gip Dng kV HYYY | ⏯ | 
| Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HCIY  🇨🇳 | 🇬🇧  Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gi?p Dng kV HCIY | ⏯ | 
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳 | 🇬🇧  Make an appointment with the same country | ⏯ | 
| Meca Mam«eT Trung Tim Ban Buön Hang 1 L6i Våo Entrance  🇨🇳 | 🇬🇧  Meca Mam s eT Trung Tim Ban Bu?n Hang 1 L6i V?o Entrance | ⏯ | 
| KDCTRUNG SON - éB 05:15-19:00:Thdigianhoqtdéng l Thdigial KDC Trung Sdn  🇨🇳 | 🇬🇧  KDCTRUNG SON - ?B 05:15-19:00: Thdigianhoqtd?ng l Thdigial KDC Trung Sdn | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳 | 🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ | 
| Hsu ( Chü hång): ( Trung Qu6c): T hång): ( S6 luqng bao): ( S6 tién — A/ (Dia chi)   🇨🇳 | 🇬🇧  Hsu (Ch?h?ng): ( Trung Qu6c): T hng): (S6 luqng bao): (S6 ti?n - A/ (Dia chi)  | ⏯ | 
| Dia chi : chq bù na, thôn bình trung, xâ Nghïa Bình, huyën Bù Dâng, tinh Bình  🇨🇳 | 🇬🇧  Dia chi : chq b na, thn bnh trung, xngha Bnh, huy?n B?nh Dng, tinh Bnh | ⏯ | 
| Trang Viet - Trung C o tål}/ gi di tåé 9Liåpg så... trao döi giao Iuu 50  🇨🇳 | 🇬🇧  Trang Viet - Trung C o tl gi di t9Lipg s ... trao di giao Iuu 50 | ⏯ | 
| Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳 | 🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ | 
| 0365610239 Dia chi : chq bü na, th6n binh trung, xä Nghia Binh, huyen Bü Däng, tinh Binh Phurdc  🇨🇳 | 🇬🇧  0365610239 Dia chi : chq b na, th6n binh trung, x?Nghia Binh, Huyen B? Dng, tinh Binh Phurdc | ⏯ |