| 很多车来保养  🇨🇳 | 🇬🇧  A lot of cars come to maintain | ⏯ | 
| 车去保养了  🇨🇳 | 🇬🇧  The cars going for maintenance | ⏯ | 
| 保养车  🇨🇳 | 🇬🇧  Maintenance of the car | ⏯ | 
| 保养汽车  🇨🇳 | 🇬🇧  Maintenance of cars | ⏯ | 
| 我要很多钱  🇨🇳 | 🇬🇧  I want a lot of money | ⏯ | 
| 维护保养汽车  🇨🇳 | 🇬🇧  Maintenance of the car | ⏯ | 
| 车下个星期要做保养  🇨🇳 | 🇬🇧  The car will be maintained next week | ⏯ | 
| 我有预约保养汽车  🇨🇳 | 🇬🇧  I have an appointment to maintain the car | ⏯ | 
| 要很多钱  🇨🇳 | 🇬🇧  Its going to cost a lot | ⏯ | 
| 保养  🇨🇳 | 🇬🇧  Maintenance | ⏯ | 
| 我想要很多钱  🇨🇳 | 🇬🇧  I want a lot of money | ⏯ | 
| 我要去酒店打车多少钱  🇨🇳 | 🇬🇧  How much money am I going to take a taxi to the hotel | ⏯ | 
| 他很费油钱,并且还要交保险费,停车费,修理费,保养费  🇨🇳 | 🇬🇧  Hes expensive, and he pays insurance, parking, repairs, maintenance | ⏯ | 
| 电梯需要保养  🇨🇳 | 🇬🇧  The elevator needs maintenance | ⏯ | 
| 我保佑你中奘有很多钱  🇨🇳 | 🇬🇧  Im sure you have a lot of money | ⏯ | 
| 客气,其实我也要懂得保养小车  🇨🇳 | 🇬🇧  Courtesy, in fact, I also know how to maintain the car | ⏯ | 
| 如果打车去要花多少钱  🇨🇳 | 🇬🇧  How much does it cost to take a taxi | ⏯ | 
| 你需要吃很多营养品  🇨🇳 | 🇬🇧  You need a lot of nutrients | ⏯ | 
| 兄弟,我们工厂很多人要养  🇨🇳 | 🇬🇧  Brother, a lot of people in our factory have to raise | ⏯ | 
| 我要去吃很多好吃的  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to eat a lot of good food | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Người tôi rất xấu  🇻🇳 | 🇬🇧  Who I am very bad | ⏯ | 
| Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  The love of my life | ⏯ | 
| Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳 | 🇬🇧  My normal | ⏯ | 
| Tối tôi lên của sông  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up of the river | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳 | 🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ | 
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳 | 🇬🇧  Im going to get a car with you | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳 | 🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ | 
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳 | 🇬🇧  Im afraid people will sell very fast | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳 | 🇬🇧  Let me pay the airport | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| Vỏ xe oto  🇻🇳 | 🇬🇧  Car Tires | ⏯ | 
| Khi có tiền  🇨🇳 | 🇬🇧  Khi c?ti?n | ⏯ | 
| Để làm gì   🇨🇳 | 🇬🇧  Lm g | ⏯ |