| 30块钱  🇨🇳 | 🇬🇧  30 yuan | ⏯ | 
| 要30块钱  🇨🇳 | 🇯🇵  30ドルだ | ⏯ | 
| 给我30块  🇨🇳 | 🇬🇧  Give me 30 bucks | ⏯ | 
| 一个30块  🇨🇳 | 🇻🇳  Một 30-Piece | ⏯ | 
| 人民币30块  🇨🇳 | 🇬🇧  RMB 30 | ⏯ | 
| 这件东西30块  🇨🇳 | 🇹🇭  สิ่งนี้คือ30ชิ้น | ⏯ | 
| 30块钱一根吗  🇨🇳 | 🇹🇭  ชิ้นส่วน30เหรียญ | ⏯ | 
| 一盒好像30块  🇨🇳 | 🇻🇳  Một hộp có vẻ là 30 miếng | ⏯ | 
| 我买一个30块钱  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill buy a 30 yuan | ⏯ | 
| 有30分钟,6000块钱的  🇨🇳 | 🇯🇵  30分6000ドルだ | ⏯ | 
| 30块钱穿一个小时  🇨🇳 | 🇻🇳  30 nhân dân tệ để mặc trong một giờ | ⏯ | 
| 一晚上30块钱行不行  🇨🇳 | ar  هل يمكن ان 30 دولارا في الليلة ؟ | ⏯ | 
| 你需要充值30块钱吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you need to top up 30 bucks | ⏯ | 
| 要便宜点的,一天30块钱,20块钱的  🇨🇳 | 🇻🇳  Để được rẻ hơn, 30 nhân dân tệ một ngày, 20 nhân dân tệ | ⏯ | 
| 30×30  🇨🇳 | ar  30 × 30 | ⏯ | 
| 一包十块三包30块,你给50,他找你20  🇨🇳 | 🇷🇺  Пакет из десяти трех мешков по 30 штук, вы даете 50, он ищет вас 20 | ⏯ | 
| 明天去洗车,才30块,假如你洗的话,就不挨30块啦,免费啦!  🇨🇳 | 🇬🇧  Tomorrow to wash the car, only 30 pieces, if you wash, not 30 yuan, free | ⏯ | 
| 30块钱还要再给你25美元  🇨🇳 | 🇻🇳  Tôi sẽ cung cấp cho bạn một $25 cho 30 Bucks | ⏯ | 
| 你说的40不对,只有30块钱  🇨🇳 | 🇻🇳  Bạn nói 40 là không đúng, chỉ có 30 nhân dân tệ | ⏯ |