| 哇,我也想和你一样  🇨🇳 | 🇬🇧  Wow, I want to be like you | ⏯ | 
| 你想知道我眼中你的样子吗  🇨🇳 | 🇬🇧  You want to know what I look like in my eyes | ⏯ | 
| 你想想一下,你是喜欢这样的  🇨🇳 | 🇬🇧  Think about it, you like it | ⏯ | 
| 你想知道我的梦想吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you want to know my dream | ⏯ | 
| 我想我的朋友和我讲的话应该和你的朋友告诉你的一样吧  🇨🇳 | 🇬🇧  I think my friend and I should tell you the same thing as your friends tell you | ⏯ | 
| 我也是这样想的  🇨🇳 | 🇬🇧  Thats what I think | ⏯ | 
| 我希望你也是这样想的  🇨🇳 | 🇬🇧  I hope you think so | ⏯ | 
| 他的梦想和我的一样  🇨🇳 | 🇬🇧  His dream is the same as mine | ⏯ | 
| 都唔想知你讲乜  🇭🇰 | 🇬🇧  And dont say anything about you | ⏯ | 
| 我也想像你这样  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to be like you, too | ⏯ | 
| 我想知道你  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to know about you | ⏯ | 
| 是的我和你一样  🇨🇳 | 🇬🇧  yes, Im just like you | ⏯ | 
| 我想听听你讲你的故事  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to hear your story | ⏯ | 
| 知道啊咁你想讲乜啊唔  🇭🇰 | 🇬🇧  I dont know what youre trying to say | ⏯ | 
| 我想的和你一样性并不重要  🇨🇳 | 🇬🇧  It doesnt matter what I think is sex like you | ⏯ | 
| 和我想象的不太一样  🇨🇳 | 🇬🇧  Its not what I thought | ⏯ | 
| 我想说的话,你一直在讲,我都忘了,每次这样的  🇨🇳 | 🇬🇧  What I want to say, youve been saying it, Ive forgotten every time like this | ⏯ | 
| 我们的想法一样  🇨🇳 | 🇬🇧  We think the same | ⏯ | 
| 我想知道你国家的钱是什么样子  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to know what your countrys money looks like | ⏯ | 
| 我也想知道  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to know, too | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| Tôi đang ra ngoài  🇨🇳 | 🇬🇧  Tiang ra ngo i | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ | 
| Tôi đang dò thông tin  🇻🇳 | 🇬🇧  Im tracing information | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳 | 🇬🇧  Im using a phone thief | ⏯ | 
| Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳 | 🇬🇧  You see how I look like | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳 | 🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ | 
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳 | 🇬🇧  Im inviting you to eat that rice | ⏯ | 
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳 | 🇬🇧  But were having a shaft or | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  I am a | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳 | 🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |