| 我可以自己点吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can I order it myself | ⏯ | 
| 我自己可以  🇨🇳 | 🇬🇧  I can do it myself | ⏯ | 
| 我可以自己保护自己  🇨🇳 | 🇬🇧  I can protect myself | ⏯ | 
| 你晚上自己可以吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you do it yourself at night | ⏯ | 
| 可以自己加风机吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can I add a fan myself | ⏯ | 
| 我可以自己开车吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can I drive myself | ⏯ | 
| 你可以做你自己的事情,也可以早点睡觉,我自己可以调整  🇨🇳 | 🇬🇧  You can do your own thing, you can go to bed early, I can adjust myself | ⏯ | 
| 你可以做你自己的事情,也可以早点睡觉,我可以调整自己  🇨🇳 | 🇬🇧  You can do your own thing, you can go to bed early, I can adjust myself | ⏯ | 
| 学点技术,以后自己可以干  🇨🇳 | 🇬🇧  Learn some technology, later can do their own | ⏯ | 
| 相信自己可以  🇨🇳 | 🇬🇧  Believe that you can | ⏯ | 
| 你可以做你自己的事情,也可以早点睡觉,我可以调整自己,haha  🇨🇳 | 🇬🇧  You can do your own thing, you can go to bed early, I can adjust myself, haha | ⏯ | 
| 剩下的,可以自己做  🇨🇳 | 🇬🇧  The rest, you can do it yourself | ⏯ | 
| 可以让它自己吃的  🇨🇳 | 🇬🇧  can let it eat it self | ⏯ | 
| 你自己买东西可以吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you buy things by yourself | ⏯ | 
| 我可以自己挑鸡蛋吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can I pick my own eggs | ⏯ | 
| 我们可以自己去找吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can we find it ourselves | ⏯ | 
| 电脑上你可以自己登你的邮箱,你自己来打可以吗  🇨🇳 | 🇬🇧  On the computer you can log your own mailbox, you can call yourself | ⏯ | 
| 她自己在这里吃,点一份可以吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Shes eating here herself, can I order one | ⏯ | 
| 你可以做你自己的事情,也可以早点睡觉,我自己可以调整心情  🇨🇳 | 🇬🇧  You can do your own thing, you can go to bed early, I can adjust my mood | ⏯ | 
| 你可以做你自己的事情,也可以早点睡觉,我可以调整自己心情  🇨🇳 | 🇬🇧  You can do your own thing, you can go to bed early, I can adjust my mood | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳 | 🇬🇧  I got it | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳 | 🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  I am a | ⏯ | 
| Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳 | 🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| Không thể được  🇻🇳 | 🇬🇧  Cannot be | ⏯ | 
| Vì nó không đắt  🇻🇳 | 🇬🇧  Because its not expensive | ⏯ | 
| khi có những  🇨🇳 | 🇬🇧  khi c?nh?ng | ⏯ | 
| Khi có tiền  🇨🇳 | 🇬🇧  Khi c?ti?n | ⏯ | 
| Tôi bệnh  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti bnh | ⏯ |