| 已经已经卖完了,没有了  🇨🇳 | 🇬🇧  Its sold out, no | ⏯ | 
| 我已经做完了  🇨🇳 | 🇬🇧  Ive done it | ⏯ | 
| 你有没有觉得我已经打扰到你了  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you think Im bothering you | ⏯ | 
| 已经12小时没得打了  🇨🇳 | 🇬🇧  Its been 12 hours without a hit | ⏯ | 
| 店铺已经完工了  🇨🇳 | 🇬🇧  The shop is finished | ⏯ | 
| 我已经得到答案了  🇨🇳 | 🇬🇧  Ive got the answer | ⏯ | 
| 你那边货款已经安排了没有  🇨🇳 | 🇬🇧  Have you arranged the payment over there | ⏯ | 
| 我们已经差不多做完了工作  🇨🇳 | 🇬🇧  Were almost done with the work | ⏯ | 
| 我已经跟那边说了  🇨🇳 | 🇬🇧  Ive already spoken to that over there | ⏯ | 
| 我已经给了两千。 我没有那么多钱了  🇨🇳 | 🇬🇧  Ive given two thousand. I dont have that much money | ⏯ | 
| 做完了没有  🇨🇳 | 🇬🇧  Done, didnt you | ⏯ | 
| 店铺早已经完工了  🇨🇳 | 🇬🇧  The shop is already finished | ⏯ | 
| 得了多少钱工资  🇨🇳 | 🇬🇧  How much salary | ⏯ | 
| 我已经吃完了  🇨🇳 | 🇬🇧  Ive eaten it | ⏯ | 
| 我已经说完了  🇨🇳 | 🇬🇧  Im done | ⏯ | 
| 我已经忙完了  🇨🇳 | 🇬🇧  Im done | ⏯ | 
| 完了,已经完了晚安  🇨🇳 | 🇬🇧  Its over, good night | ⏯ | 
| 已经考完了  🇨🇳 | 🇬🇧  Its done | ⏯ | 
| 你好,你们那边已经安排了没有?快放假了  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello, have you arranged it over there? Its almost a holiday | ⏯ | 
| 我已经工作了  🇨🇳 | 🇬🇧  Ive already done my job | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  I am a | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳 | 🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Khi có tiền  🇨🇳 | 🇬🇧  Khi c?ti?n | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| còn cô ta là công việc  🇻🇳 | 🇬🇧  And shes a job | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it | ⏯ | 
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your age, height and weight | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  The love of my life | ⏯ |