| 我去娱乐园 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to the amusement park | ⏯ |
| 娱乐 🇨🇳 | 🇬🇧 entertainment | ⏯ |
| 娱乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Entertainment | ⏯ |
| 娱乐得好大 🇭🇰 | 🇬🇧 Its a lot of entertainment | ⏯ |
| 娱乐区 🇨🇳 | 🇬🇧 Entertainment area | ⏯ |
| 娱乐室 🇨🇳 | 🇬🇧 Recreation Room | ⏯ |
| 你好 我要去机场 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, Im going to the airport | ⏯ |
| 你好,我要去机场 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, Im going to the airport | ⏯ |
| 啊你好,我想去家乐福 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, I want to go to Carrefour | ⏯ |
| 街头娱乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Street entertainment | ⏯ |
| 娱乐活动 🇨🇳 | 🇬🇧 Entertainment | ⏯ |
| 探索娱乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Explore entertainment | ⏯ |
| 荣耀娱乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Glorious entertainment | ⏯ |
| 娱乐发达 🇨🇳 | 🇬🇧 Entertainment developed | ⏯ |
| 周围娱乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Entertainment around | ⏯ |
| 娱乐至上 🇨🇳 | 🇬🇧 Entertainment comes first | ⏯ |
| 休闲娱乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Recreation | ⏯ |
| 娱乐戏子 🇨🇳 | 🇬🇧 Entertainment | ⏯ |
| 为了娱乐 🇨🇳 | 🇬🇧 For entertainment | ⏯ |
| 你我们要去大皇宫 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre going to the Grand Palace | ⏯ |
| casino 🇨🇳 | 🇬🇧 Casino | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| 赌场 🇨🇳 | 🇬🇧 Casino | ⏯ |
| royal 🇨🇳 | 🇬🇧 Royal | ⏯ |
| 王权 🇨🇳 | 🇬🇧 Royal | ⏯ |
| 皇家 🇨🇳 | 🇬🇧 Royal | ⏯ |
| 皇室 🇨🇳 | 🇬🇧 Royal | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
| 澳门赌场 🇨🇳 | 🇬🇧 Macau Casino | ⏯ |
| 皇冠赌场 🇨🇳 | 🇬🇧 Crown Casino | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| royal stout 🇨🇳 | 🇬🇧 royal stout | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| 皇家园林 🇨🇳 | 🇬🇧 Royal Gardens | ⏯ |
| 御史 🇨🇳 | 🇬🇧 Royal History | ⏯ |
| 皇室战争 🇨🇳 | 🇬🇧 Royal War | ⏯ |
| 皇室服装 🇨🇳 | 🇬🇧 Royal dress | ⏯ |
| 皇兄 🇨🇳 | 🇬🇧 Royal brother | ⏯ |