Chinese to Vietnamese
| 一般般 🇨🇳 | 🇬🇧 So-so | ⏯ | 
| 一般般 🇨🇳 | 🇬🇧 So so | ⏯ | 
| 一般一般 🇨🇳 | 🇬🇧 Generally | ⏯ | 
| 感觉一般般 🇨🇳 | 🇬🇧 It feels like its normal | ⏯ | 
| 一般 🇨🇳 | 🇬🇧 So so | ⏯ | 
| 一般 🇨🇳 | 🇬🇧 commonly | ⏯ | 
| 这个很一般般 🇨🇳 | 🇬🇧 This one is very general | ⏯ | 
| 我的英语一般般 🇨🇳 | 🇬🇧 My English is the same | ⏯ | 
| 我的英语一般般 🇨🇳 | 🇬🇧 My English is average | ⏯ | 
| 一般性 🇨🇳 | 🇬🇧 General | ⏯ | 
| 一般地 🇨🇳 | 🇬🇧 Generally speaking | ⏯ | 
| 很一般 🇨🇳 | 🇬🇧 Very general | ⏯ | 
| 一般的 🇨🇳 | 🇬🇧 General | ⏯ | 
| 一般班 🇨🇳 | 🇬🇧 General class | ⏯ | 
| 还一般 🇨🇳 | 🇬🇧 Also general | ⏯ | 
| 但我觉得东湖一般般 🇨🇳 | 🇬🇧 But I think East Lake is the same | ⏯ | 
| 我的英语说的一般般 🇨🇳 | 🇬🇧 My English speaks in general | ⏯ | 
| 这个一般 🇨🇳 | 🇬🇧 This is general | ⏯ | 
| 一般八点 🇨🇳 | 🇬🇧 Its usually eight oclock | ⏯ | 
| 一般来说 🇨🇳 | 🇬🇧 Generally speaking | ⏯ | 
| Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ | 
| Bệnh thông thường 🇻🇳 | 🇬🇧 Common diseases | ⏯ | 
| Bệnh thông thường 🇨🇳 | 🇬🇧 Bnh thng thhng | ⏯ | 
| Trương Thanh Bình 🇻🇳 | 🇬🇧 Truong Thanh Binh | ⏯ | 
| Dia chi : chq bù na, thôn bình trung, xâ Nghïa Bình, huyën Bù Dâng, tinh Bình 🇨🇳 | 🇬🇧 Dia chi : chq b na, thn bnh trung, xngha Bnh, huy?n B?nh Dng, tinh Bnh | ⏯ | 
| Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ | 
| Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |