| 在吃东西  🇨🇳 | 🇬🇧  Eating | ⏯ | 
| 我在吃东西  🇨🇳 | 🇬🇧  Im eating | ⏯ | 
| 哪里还有东西可以吃  🇨🇳 | 🇬🇧  Where else can I eat | ⏯ | 
| 你还有东西在房间  🇨🇳 | 🇬🇧  You still have something in the room | ⏯ | 
| 吃点东西在吃药  🇨🇳 | 🇬🇧  Take something and take your medicine | ⏯ | 
| 吃东西  🇨🇳 | 🇬🇧  Eat something | ⏯ | 
| 现在还没有收拾东西  🇨🇳 | 🇬🇧  We havent packed up yet | ⏯ | 
| 吃饭了吗,去吃点东西吧  🇨🇳 | 🇬🇧  Have you eaten, go get something to eat | ⏯ | 
| 我们想吃点东西,这里有东西吃吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Wed like something to eat | ⏯ | 
| 吃完东西  🇨🇳 | 🇬🇧  Eat the food | ⏯ | 
| 吃点东西  🇨🇳 | 🇬🇧  Have something to eat | ⏯ | 
| 要吃东西  🇨🇳 | 🇬🇧  Eat | ⏯ | 
| 吃的东西  🇨🇳 | 🇬🇧  something to eat | ⏯ | 
| 那要吃点什么东西  🇨🇳 | 🇬🇧  Whats the thing about eating | ⏯ | 
| 我们去那吃东西吧  🇨🇳 | 🇬🇧  Lets go eat there | ⏯ | 
| 我在车上吃东西  🇨🇳 | 🇬🇧  I eat in the car | ⏯ | 
| 这个东西还在吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is this thing still there | ⏯ | 
| 在我们饭店一起吃点东西吧  🇨🇳 | 🇬🇧  Have a meal at our restaurant | ⏯ | 
| 酒店那边有吃东西的地方  🇨🇳 | 🇬🇧  There is a place to eat over the hotel | ⏯ | 
| 我们还有东西吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do we have anything else | ⏯ | 
| Để làm gì   🇨🇳 | 🇬🇧  Lm g | ⏯ | 
| Thức ăn là gì  🇨🇳 | 🇬🇧  Thync lg? | ⏯ | 
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳 | 🇬🇧  Im inviting you to eat that rice | ⏯ | 
| Anh ăn cơm chưa  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh n c?m ch?a | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| K i ăn dëm xuông  🇨🇳 | 🇬🇧  K i in dm xu?ng | ⏯ | 
| Em chưa bao h đến đó  🇹🇭 | 🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó | ⏯ | 
| khi có những  🇨🇳 | 🇬🇧  khi c?nh?ng | ⏯ | 
| Khi có tiền  🇨🇳 | 🇬🇧  Khi c?ti?n | ⏯ | 
| anh đang làm gì vậy  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ | 
| Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳 | 🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ | 
| Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳 | 🇬🇧  I was asleep in bed | ⏯ | 
| Mập không có đẹp  🇻🇳 | 🇬🇧  Fat is not beautiful | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳 | 🇬🇧  Let me pay the airport | ⏯ | 
| Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ | 
| Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳 | 🇬🇧  Nu c?dp si | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳 | 🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |