| 我们找地方喝多东西  🇨🇳 | 🇬🇧  Were looking for a place to drink a lot | ⏯ | 
| 我想找一个喝酒的地方  🇨🇳 | 🇬🇧  Im looking for a place to drink | ⏯ | 
| 喝茶的地方  🇨🇳 | 🇬🇧  tea place | ⏯ | 
| 其他地方再找找看  🇨🇳 | 🇬🇧  Look elsewhere | ⏯ | 
| 找吃饭的地方  🇨🇳 | 🇬🇧  Find a place to eat | ⏯ | 
| 找个地方停车  🇨🇳 | 🇬🇧  Find a place to park | ⏯ | 
| 那你找个地方  🇨🇳 | 🇬🇧  Then you find a place | ⏯ | 
| 找得到地方吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you find a place | ⏯ | 
| 有喝酒的地方吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is there a place to drink | ⏯ | 
| 你帮我找老板要点纸呗  🇨🇳 | 🇬🇧  You help me find the boss to get some paper | ⏯ | 
| 到时候找你喝点  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill get you a drink | ⏯ | 
| 我想找这个地方  🇨🇳 | 🇬🇧  Im looking for this place | ⏯ | 
| 我找到这个地方  🇨🇳 | 🇬🇧  I found this place | ⏯ | 
| 你要找吃饭地方  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre looking for a place to eat | ⏯ | 
| 找一个地方休息  🇨🇳 | 🇬🇧  Find a place to rest | ⏯ | 
| 找住的地方去吧  🇨🇳 | 🇬🇧  Find a place to live | ⏯ | 
| 你想找什么地方  🇨🇳 | 🇬🇧  Where are you looking | ⏯ | 
| 哪里有喝酒的地方  🇨🇳 | 🇬🇧  Wheres the drink | ⏯ | 
| 吾可以私酒,嘅地方啦,唔好意思,找个地找错地方啦  🇭🇰 | 🇬🇧  Cant drink, place, sorry, find the wrong place | ⏯ | 
| 便宜点儿呗!  🇨🇳 | 🇬🇧  Its cheaper | ⏯ | 
| Uống thuốc vào  🇨🇳 | 🇬🇧  Ung thuc v?o | ⏯ | 
| Tối tôi tìm anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark I find you | ⏯ | 
| Để làm gì   🇨🇳 | 🇬🇧  Lm g | ⏯ | 
| Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳 | 🇬🇧  You find me | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳 | 🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳 | 🇬🇧  Let me pay the airport | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳 | 🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ | 
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳 | 🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳 | 🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ | 
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳 | 🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |