| 你是帮忙叫出租车么 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you helping to get a taxi | ⏯ |
| 请问能帮忙叫出租车吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Could you call a taxi, please | ⏯ |
| 叫他们来帮忙 🇨🇳 | 🇬🇧 Ask them to help | ⏯ |
| 多叫几个人帮忙搬酒 🇨🇳 | 🇬🇧 Ask a few more people to help with the wine | ⏯ |
| 请帮个忙 🇨🇳 | 🇬🇧 Please do me a favor | ⏯ |
| 叫个车 🇨🇳 | 🇬🇧 Call a car | ⏯ |
| 请帮我个忙 🇨🇳 | 🇬🇧 Please do me a favor | ⏯ |
| 我帮你叫油车 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill call the oil truck for you | ⏯ |
| 请帮我们叫车 🇨🇳 | 🇬🇧 Please call a car for us | ⏯ |
| 要帮你叫车吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like to call a car for you | ⏯ |
| 帮忙 🇨🇳 | 🇬🇧 Help | ⏯ |
| 打扰一下,需要帮忙叫出租车吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, can I call a taxi for me | ⏯ |
| 帮我叫一个出租车,好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you call me a taxi | ⏯ |
| 叫个人来帮帮我 🇨🇳 | 🇬🇧 Ask someone to help me | ⏯ |
| 请你帮个忙吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you please do me a favor | ⏯ |
| 请帮忙拿张停车券 🇨🇳 | 🇬🇧 Please help you get a parking ticket | ⏯ |
| 您帮我叫出租车 🇨🇳 | 🇬🇧 You call edataxid for me | ⏯ |
| 我帮你叫出租车 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill call a taxi for you | ⏯ |
| 帮我叫辆出租车 🇨🇳 | 🇬🇧 Call a taxi for me | ⏯ |
| 我帮你们叫车吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I call a car for you | ⏯ |
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| Vỏ xe oto 🇻🇳 | 🇬🇧 Car Tires | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
| Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
| Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
| (ن: 2:ي لاييج A XE اقا 5٢لا؟ 🇨🇳 | 🇬🇧 (:: 2:S A XE 5 . . | ⏯ |
| khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
| Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
| Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |