| 向前走右转 🇨🇳 | 🇬🇧 Go forward and turn right | ⏯ |
| 向前走,右转 🇨🇳 | 🇬🇧 Go forward, turn right | ⏯ |
| 直走右转 🇨🇳 | 🇬🇧 Turn straight to the right | ⏯ |
| 直走转右 🇨🇳 | 🇬🇧 Go straight to the right | ⏯ |
| 直走右转 🇨🇳 | 🇬🇧 Go straight to the right | ⏯ |
| 直走,右转 🇨🇳 | 🇬🇧 Go straight, turn right | ⏯ |
| 前面右转 🇨🇳 | 🇬🇧 Go ahead and then turn right | ⏯ |
| 直接向前走,前面右转 🇨🇳 | 🇬🇧 Go straight ahead and turn right ahead | ⏯ |
| 右转右转右转 🇨🇳 | 🇬🇧 Turn right and right | ⏯ |
| 右转一直往前走 🇨🇳 | 🇬🇧 Turn right and go straight | ⏯ |
| 向前走一直走到尽头,右转 🇨🇳 | 🇬🇧 Go straight to the end, turn right | ⏯ |
| 往前面走到底,右转一点点 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the end and turn right a little bit | ⏯ |
| 直走100米后,再右转 🇨🇳 | 🇬🇧 After 100 meters, turn right | ⏯ |
| 直走然后右转 🇨🇳 | 🇬🇧 Go straight and turn right | ⏯ |
| 出门转右直走 🇨🇳 | 🇬🇧 Go out and go straight | ⏯ |
| 右转出门直走 🇨🇳 | 🇬🇧 Turn right and go straight out | ⏯ |
| 前面路口右转 🇨🇳 | 🇬🇧 Turn right at the front crossing | ⏯ |
| 先直走,然后右转20米 🇨🇳 | 🇬🇧 Go straight, then turn right for 20 meters | ⏯ |
| 先右转然后直走20米右手边 🇨🇳 | 🇬🇧 Turn right and go straight to the right side of 20 meters | ⏯ |
| 右转往前走20米,厕所在你的右手边 🇨🇳 | 🇬🇧 Turn right 20 meters and the toilet is on your right hand side | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
| ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| SdiBü Mét Long TRÄ SEN VANG 39.000 🇨🇳 | 🇬🇧 SdiB?M?t Long TR?SEN VANG 39.000 | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| 璟宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Bao | ⏯ |
| Thôi Đừng Chiêm Bao 🇨🇳 | 🇬🇧 Thing Chi?m Bao | ⏯ |
| 阿宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
| 宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
| 堡 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
| anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
| 宝蓝色 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao blue | ⏯ |
| 宝帮助 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao help | ⏯ |